|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
350407 |
Giải nhất |
95893 |
Giải nhì |
71387 |
Giải ba |
10601 07252 |
Giải tư |
46165 29075 15216 90620 26829 36631 07858 |
Giải năm |
1348 |
Giải sáu |
4308 0895 8794 |
Giải bảy |
221 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,7,8 | 0,2,3 | 1 | 6 | 5 | 2 | 0,1,92 | 9 | 3 | 1 | 9 | 4 | 8 | 6,7,9 | 5 | 2,8 | 1 | 6 | 5 | 0,8 | 7 | 5 | 0,4,5 | 8 | 7 | 22 | 9 | 3,4,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
396194 |
Giải nhất |
01268 |
Giải nhì |
85720 |
Giải ba |
24381 76203 |
Giải tư |
41292 23730 83218 92215 62747 53963 37500 |
Giải năm |
4225 |
Giải sáu |
0695 7437 2733 |
Giải bảy |
913 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3 | 0 | 0,3 | 8 | 1 | 3,5,8 | 9 | 2 | 0,5 | 0,1,3,6 | 3 | 0,3,7 | 4,9 | 4 | 4,7 | 1,2,9 | 5 | | | 6 | 3,8 | 3,4 | 7 | | 1,6 | 8 | 1 | | 9 | 2,4,5 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
362245 |
Giải nhất |
05740 |
Giải nhì |
41830 |
Giải ba |
58084 52179 |
Giải tư |
41186 05888 61188 26422 90328 94794 52522 |
Giải năm |
8080 |
Giải sáu |
2172 9761 4105 |
Giải bảy |
301 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 1,5 | 0,6 | 1 | | 22,7 | 2 | 22,8 | | 3 | 0,4 | 3,8,9 | 4 | 0,5 | 0,4 | 5 | | 8 | 6 | 1 | | 7 | 2,9 | 2,82 | 8 | 0,4,6,82 | 7 | 9 | 4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
206361 |
Giải nhất |
74291 |
Giải nhì |
30839 |
Giải ba |
74548 30533 |
Giải tư |
77990 38791 66693 02313 86550 00935 58259 |
Giải năm |
9369 |
Giải sáu |
3399 5773 7063 |
Giải bảy |
365 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | | 6,92 | 1 | 32 | | 2 | | 12,3,6,7 9 | 3 | 3,5,9 | | 4 | 8 | 3,6 | 5 | 0,9 | | 6 | 1,3,5,9 | | 7 | 3 | 4 | 8 | | 3,5,6,9 | 9 | 0,12,3,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
988631 |
Giải nhất |
88713 |
Giải nhì |
22481 |
Giải ba |
24274 50964 |
Giải tư |
15903 30294 55539 60278 32057 86259 88848 |
Giải năm |
4766 |
Giải sáu |
7751 0213 4297 |
Giải bảy |
460 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 3 | 3,5,8 | 1 | 32 | | 2 | | 0,12 | 3 | 1,9 | 6,7,9 | 4 | 8 | | 5 | 1,7,9 | 6 | 6 | 0,4,6 | 5,9 | 7 | 0,4,8 | 4,7 | 8 | 1 | 3,5 | 9 | 4,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
077717 |
Giải nhất |
31590 |
Giải nhì |
34266 |
Giải ba |
59838 74744 |
Giải tư |
40056 52420 27862 27156 76590 99868 12591 |
Giải năm |
5845 |
Giải sáu |
9478 7149 2729 |
Giải bảy |
802 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,92 | 0 | 2 | 9 | 1 | 7 | 0,6 | 2 | 0,9 | | 3 | 8 | 4 | 4 | 4,5,9 | 4 | 5 | 62 | 52,6 | 6 | 2,6,8 | 1 | 7 | 8 | 3,6,7 | 8 | 0 | 2,4 | 9 | 02,1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
766924 |
Giải nhất |
63160 |
Giải nhì |
50094 |
Giải ba |
87829 51392 |
Giải tư |
12911 77809 44950 33571 49745 30336 94128 |
Giải năm |
7049 |
Giải sáu |
0887 0529 5540 |
Giải bảy |
279 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6 | 0 | 9 | 1,7 | 1 | 1 | 9 | 2 | 4,8,92 | | 3 | 5,6 | 2,9 | 4 | 0,5,9 | 3,4 | 5 | 0 | 3 | 6 | 0 | 8 | 7 | 1,9 | 2 | 8 | 7 | 0,22,4,7 | 9 | 2,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|