Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Thứ tư Ngày: 20/09/2023
8YA-13YA-9YA-10YA-5YA-14YA
Giải ĐB
40303
Giải nhất
10239
Giải nhì
54210
50718
Giải ba
43807
58233
34307
28734
80115
71208
Giải tư
5730
3813
6767
5531
Giải năm
0634
0364
2201
3711
5086
0814
Giải sáu
393
729
536
Giải bảy
22
23
91
75
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ tư
20/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
80
740
9762
2221
4682
4512
15417
77750
28362
46977
32229
94541
73173
98476
53126
09040
16434
448744
Khánh Hòa
XSKH
49
398
9920
9610
8989
6078
83805
51621
30737
40360
78898
52869
47736
89472
25303
45585
97446
221985
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba
19/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
XSBTR - K38-T09
28
448
0463
8767
7795
4379
35793
66683
45207
39582
70696
93190
50175
63076
58587
45514
86622
533694
Vũng Tàu
XSVT - 9C
22
095
3446
1395
5410
2355
85666
60772
29869
37993
37377
90523
44219
67947
34149
76547
98999
159659
Bạc Liêu
XSBL - T9-K3
81
326
1485
7389
6655
3611
71633
89811
11039
53287
50995
83446
23537
37849
31623
90675
73702
152594
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba Ngày: 19/09/2023
5YB-1YB-2YB-11YB-10YB-6YB
Giải ĐB
50925
Giải nhất
75781
Giải nhì
95072
45895
Giải ba
41571
89042
12852
47456
00818
62562
Giải tư
8894
5615
3165
5278
Giải năm
1942
7055
3612
4780
5138
3630
Giải sáu
212
766
598
Giải bảy
41
28
85
40
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba
19/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
30
397
8467
0717
0105
5771
95976
90927
10063
01499
64228
50806
12533
50524
36990
23710
42118
998389
Quảng Nam
XSQNM
14
692
8986
5898
8525
5219
83437
20313
72096
52204
42765
70978
98148
52484
09279
39549
96021
629643
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
18/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
XSHCM - 9D2
57
031
1901
6797
6982
1533
24461
69769
93127
63431
31122
80697
10225
42113
39282
53523
31965
415373
Đồng Tháp
XSDT - N38
74
263
4665
3585
3914
2659
17337
21587
13955
20261
46084
19825
75475
13039
96031
67344
53115
498180
Cà Mau
XSCM - 23-T09K3
75
536
6947
9960
1084
8532
44986
19944
87786
97472
20208
62186
38984
67476
81437
46526
73230
035668
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai Ngày: 18/09/2023
11YC-6YC-9YC-13YC-4YC-7YC
Giải ĐB
43104
Giải nhất
28261
Giải nhì
94697
54948
Giải ba
94817
46842
80937
93431
84038
68623
Giải tư
9898
3566
9576
3523
Giải năm
2967
8407
0472
8087
2142
0254
Giải sáu
564
906
826
Giải bảy
92
19
52
44
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto