Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Thứ tư Ngày: 13/09/2023
13YH-1YH-2YH-9YH-15YH-4YH
Giải ĐB
56650
Giải nhất
37406
Giải nhì
50515
25911
Giải ba
41234
89462
16592
53472
18697
36227
Giải tư
3240
6790
0262
3750
Giải năm
3676
9266
7549
9781
1704
3680
Giải sáu
405
446
442
Giải bảy
49
45
59
21
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ tư
13/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
88
328
9903
1674
4578
9698
37101
65547
19806
20420
86494
22047
76360
26386
38727
55151
32595
323787
Khánh Hòa
XSKH
42
362
6537
6268
1397
2255
86906
59590
35757
52539
68646
68325
76419
96302
86823
25833
38478
424317
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba
12/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
XSBTR - K37-T09
49
963
4939
3570
0450
5809
07165
58023
44403
61975
09162
54973
01533
98049
78920
96757
78243
979704
Vũng Tàu
XSVT - 9B
36
010
0612
6142
1828
6275
09851
95952
91178
75631
94228
00434
21326
08005
74473
74461
26632
427281
Bạc Liêu
XSBL - T9-K2
77
822
1905
8876
1926
1819
52292
42994
91470
13509
20477
76310
00636
81639
50061
85534
34416
928032
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba Ngày: 12/09/2023
1YK-7YK-4YK-5YK-3YK-11YK
Giải ĐB
73132
Giải nhất
07023
Giải nhì
20680
11439
Giải ba
90823
34894
66864
31763
56916
32737
Giải tư
7532
1372
5554
4557
Giải năm
9339
3954
0197
9470
3478
3924
Giải sáu
827
958
726
Giải bảy
03
31
52
10
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba
12/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
61
448
3942
9887
0928
7257
74561
86789
49524
92510
42486
01956
25950
19272
35968
46380
12712
417155
Quảng Nam
XSQNM
29
242
3849
7441
0684
9677
95926
09135
80930
28944
40703
58737
84928
00347
76033
36596
61904
581205
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
11/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
XSHCM - 9C2
99
199
1945
2051
8618
3993
15555
36735
89875
19730
38526
35031
78937
84201
92751
30599
83509
329681
Đồng Tháp
XSDT - N37
11
913
3851
3600
2613
7662
43808
95080
48941
31908
50389
58823
44166
32126
88963
78211
00224
106053
Cà Mau
XSCM - 23-T09K2
02
271
6118
9525
8581
9901
19641
26904
83007
95880
41601
39251
65188
86573
05748
01406
33265
945364
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai Ngày: 11/09/2023
10YL-12YL-15YL-14YL-2YL-1YL
Giải ĐB
63768
Giải nhất
07404
Giải nhì
76409
96941
Giải ba
36081
69640
53912
46658
14279
54968
Giải tư
5802
8956
7809
3074
Giải năm
0262
5994
3823
7323
3169
7052
Giải sáu
598
735
736
Giải bảy
93
87
75
00
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto