Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Thứ ba Ngày: 26/09/2023
10ZS-12ZS-6ZS-15ZS-9ZS-4ZS
Giải ĐB
45236
Giải nhất
33099
Giải nhì
92248
85832
Giải ba
19963
86594
04650
57903
51103
34001
Giải tư
9605
8174
8695
3932
Giải năm
1100
9835
6748
3452
5816
9380
Giải sáu
003
883
109
Giải bảy
34
77
84
81
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba
26/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
50
049
9739
3057
0155
2363
85068
93542
16498
58582
73023
51066
93043
69374
50740
31077
54589
154671
Quảng Nam
XSQNM
91
995
0174
7070
2720
0344
34190
26491
46767
15651
94836
12151
29912
37838
47370
81893
60802
683105
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
25/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
XSHCM - 9E2
49
489
3817
1999
4913
5642
18373
55790
62498
65214
40454
64697
29841
17892
59228
78968
21640
587017
Đồng Tháp
XSDT - N39
15
788
7168
9342
7903
2442
49606
48304
26956
92430
21129
88519
04885
05691
20896
30148
60481
460871
Cà Mau
XSCM - 23-T09K4
64
524
6175
4316
2472
4675
87706
34005
00504
53246
17666
78607
35542
91810
80837
17808
65610
278543
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai Ngày: 25/09/2023
3ZT-11ZT-14ZT-2ZT-7ZT-6ZT
Giải ĐB
68779
Giải nhất
71548
Giải nhì
82470
84221
Giải ba
03065
37527
36975
08761
59916
52871
Giải tư
9605
6005
9627
8751
Giải năm
2897
5156
0016
2707
3603
9705
Giải sáu
665
493
022
Giải bảy
83
14
68
77
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
25/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
40
609
9029
3598
6203
4945
99947
40693
12979
10559
97389
05751
41356
85610
29149
95635
45372
606910
Thừa T. Huế
XSTTH
20
882
7382
5262
2356
7998
67749
57236
57366
41800
98857
08887
78119
62573
01348
24173
09839
914754
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
24/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-D9
89
432
1782
7888
7384
1191
71056
36825
72523
25682
01355
91309
40096
87069
79801
89246
20066
514448
Kiên Giang
XSKG - 9K4
00
590
6679
1366
7466
7767
27256
83197
61316
32812
95350
22790
38736
90293
86361
52902
64733
298118
Đà Lạt
XSDL - ĐL9K4
93
315
9737
2577
1135
3307
89910
18668
94776
89076
78741
23793
79177
72539
58294
94613
39270
911547
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật Ngày: 24/09/2023
7ZU-13ZU-10ZU-6ZU-12ZU-9ZU
Giải ĐB
62778
Giải nhất
20839
Giải nhì
29228
65528
Giải ba
22314
73466
17819
70905
97087
67176
Giải tư
8299
1202
0788
8971
Giải năm
5759
0216
3733
2360
8984
1505
Giải sáu
067
617
701
Giải bảy
40
44
30
51
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto