Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Thứ ba Ngày: 03/10/2023
18ZK-14ZK-15ZK-5ZK-2ZK-12ZK-11ZK-13ZK
Giải ĐB
34556
Giải nhất
36657
Giải nhì
57200
24205
Giải ba
36423
78163
58672
87355
94773
55715
Giải tư
1239
8305
0646
3939
Giải năm
5830
0800
2419
5057
3928
4018
Giải sáu
773
025
899
Giải bảy
32
47
56
53
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba
03/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
01
727
2982
3702
0041
2988
68494
12176
68561
19386
67786
22407
31916
38439
38974
53714
75037
972088
Quảng Nam
XSQNM
25
529
3545
3631
6482
1183
21934
62826
83101
28299
40466
07208
30698
85441
42070
90053
16035
961750
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
02/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
XSHCM - 10A2
91
133
3092
8060
5396
0703
29918
04397
51714
84525
14564
98934
92527
31947
54250
25430
16044
763971
Đồng Tháp
XSDT - N40
92
676
5919
7823
2891
9214
34439
15103
42196
80026
22552
92215
11322
42862
14907
06546
36946
413613
Cà Mau
XSCM - 23-T10K1
13
202
4643
7998
8385
5474
46738
09011
25580
96523
08102
05052
25847
40242
54665
98887
75983
163173
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai Ngày: 02/10/2023
11ZL-7ZL-10ZL-2ZL-12ZL-4ZL-20ZL-3ZL
Giải ĐB
80973
Giải nhất
56435
Giải nhì
74027
76063
Giải ba
78709
89573
24399
09969
75199
84560
Giải tư
5054
8832
4262
5291
Giải năm
7274
7381
9109
3809
9002
4784
Giải sáu
450
400
279
Giải bảy
64
69
11
59
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
02/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
17
720
1653
8304
2497
1651
12753
64006
91595
14694
45564
54706
99891
17387
32002
39905
81439
008967
Thừa T. Huế
XSTTH
13
758
7491
6310
4206
0111
36581
28070
77733
01046
08676
42927
19293
02392
40506
22524
06129
022083
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
01/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-A10
98
014
0698
6849
8483
2062
07151
74534
60329
78142
22566
38163
20544
51489
99615
92952
94835
724394
Kiên Giang
XSKG - 10K1
64
980
6042
9518
7952
5256
44658
82920
42589
01717
68441
13513
27581
50035
34989
50600
22092
740214
Đà Lạt
XSDL - ĐL10K1
33
328
5397
8069
6936
1945
26885
25086
84651
93276
57882
13416
86079
02591
33013
69782
04681
677832
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật Ngày: 01/10/2023
18ZM-17ZM-5ZM-9ZM-16ZM-15ZM-19ZM-14ZM
Giải ĐB
07289
Giải nhất
57908
Giải nhì
18906
69144
Giải ba
51729
76652
54656
92756
68233
32508
Giải tư
0871
5315
5694
7563
Giải năm
0132
5407
0788
0333
0870
4833
Giải sáu
359
623
838
Giải bảy
03
74
25
87
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto