Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Thứ ba
12/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
30
512
8296
6644
3318
9475
93639
31338
54434
52140
31133
37725
88608
64847
77526
08196
60791
253839
Quảng Nam
XSQNM
52
431
5235
8437
5150
5847
66948
44288
39584
79865
24193
59595
57956
17434
45546
16378
52352
516371
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
11/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
XSHCM - 12C2
83
144
7719
5838
3194
2789
46253
71217
25970
72836
54997
28019
22883
75245
42606
92428
07863
284448
Đồng Tháp
XSDT - N50
61
243
9991
4050
9573
2514
26514
33038
62243
20832
04031
72580
86683
92933
23759
77255
75819
915400
Cà Mau
XSCM - 23-T12K2
90
304
8952
4404
4843
3472
52325
95022
27874
21815
41239
62241
10592
92569
37033
41075
86198
770214
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai Ngày: 11/12/2023
11CX-5CX-7CX-3CX-15CX-19CX-6CX-20CX
Giải ĐB
38038
Giải nhất
02475
Giải nhì
03846
53934
Giải ba
90956
89781
13882
01561
73501
93779
Giải tư
8318
6981
8615
9513
Giải năm
8328
3837
0107
9532
9879
1742
Giải sáu
729
766
938
Giải bảy
85
12
33
48
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
11/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
85
024
1059
4902
9317
1032
38897
78859
55193
93591
80815
91063
87396
86338
33170
08949
95620
903242
Thừa T. Huế
XSTTH
60
018
1831
1131
7335
7852
51466
91030
35544
17928
12907
56597
83170
60479
20151
12303
08176
906388
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
10/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-B12
98
862
3157
4833
7066
5230
09979
95599
60095
63127
47445
40767
58451
00418
42254
59391
55110
300589
Kiên Giang
XSKG - 12K2
95
606
8027
7419
9306
6125
27856
11839
53318
88116
76436
39500
29375
19298
71270
14380
41148
793321
Đà Lạt
XSDL - ĐL12K2
53
581
5432
8630
4054
8663
89202
44644
41827
01961
71842
61005
23208
29470
65181
38632
48394
323859
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật Ngày: 10/12/2023
9CV-8CV-7CV-14CV-2CV-12CV-19CV-16CV
Giải ĐB
87360
Giải nhất
29463
Giải nhì
59670
85173
Giải ba
59452
73572
10791
73037
30913
85255
Giải tư
4173
1112
3763
1888
Giải năm
1518
0392
8758
2218
4504
5669
Giải sáu
163
177
086
Giải bảy
95
45
08
63
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
10/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
95
647
0671
4408
8986
4498
69850
78022
38280
20487
29165
94934
01563
78835
28473
76491
69899
382358
Khánh Hòa
XSKH
21
352
1533
3615
4710
8118
28000
29538
46996
97798
26658
05209
44815
55723
27991
05727
58011
661321
Thừa T. Huế
XSTTH
45
339
8594
9348
8576
8225
83313
36334
85371
00682
63171
16106
76885
73466
75246
88670
10228
663408
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto