|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
253839 |
Giải nhất |
60791 |
Giải nhì |
08196 |
Giải ba |
64847 77526 |
Giải tư |
93639 31338 54434 52140 31133 37725 88608 |
Giải năm |
9475 |
Giải sáu |
8296 6644 3318 |
Giải bảy |
512 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 8 | 9 | 1 | 2,8 | 1 | 2 | 5,6 | 3 | 3 | 0,3,4,8 92 | 3,4 | 4 | 0,4,7 | 2,7 | 5 | | 2,92 | 6 | | 4 | 7 | 5 | 0,1,3 | 8 | | 32 | 9 | 1,62 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
516371 |
Giải nhất |
52352 |
Giải nhì |
16378 |
Giải ba |
17434 45546 |
Giải tư |
66948 44288 39584 79865 24193 59595 57956 |
Giải năm |
5847 |
Giải sáu |
5235 8437 5150 |
Giải bảy |
431 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 3,7 | 1 | | 52 | 2 | | 9 | 3 | 1,4,5,7 | 3,8 | 4 | 6,7,8 | 3,6,9 | 5 | 0,22,6 | 4,5 | 6 | 5 | 3,4 | 7 | 1,8 | 4,7,8 | 8 | 4,8 | | 9 | 3,5 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
906388 |
Giải nhất |
08176 |
Giải nhì |
12303 |
Giải ba |
60479 20151 |
Giải tư |
51466 91030 35544 17928 12907 56597 83170 |
Giải năm |
7852 |
Giải sáu |
1831 1131 7335 |
Giải bảy |
018 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 3,7 | 32,5 | 1 | 8 | 5 | 2 | 8 | 0 | 3 | 0,12,5 | 4 | 4 | 4 | 3 | 5 | 1,2 | 6,7 | 6 | 0,6 | 0,9 | 7 | 0,6,9 | 1,2,8 | 8 | 8 | 7 | 9 | 7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
903242 |
Giải nhất |
95620 |
Giải nhì |
08949 |
Giải ba |
86338 33170 |
Giải tư |
38897 78859 55193 93591 80815 91063 87396 |
Giải năm |
1032 |
Giải sáu |
1059 4902 9317 |
Giải bảy |
024 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 2 | 9 | 1 | 5,7 | 0,3,4 | 2 | 0,4 | 6,9 | 3 | 2,8 | 2 | 4 | 2,9 | 1,8 | 5 | 92 | 9 | 6 | 3 | 1,9 | 7 | 0 | 3 | 8 | 5 | 4,52 | 9 | 1,3,6,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
663408 |
Giải nhất |
10228 |
Giải nhì |
88670 |
Giải ba |
73466 75246 |
Giải tư |
83313 36334 85371 00682 63171 16106 76885 |
Giải năm |
8225 |
Giải sáu |
8594 9348 8576 |
Giải bảy |
339 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 6,8 | 72 | 1 | 3 | 8 | 2 | 5,8 | 1 | 3 | 4,9 | 3,9 | 4 | 5,6,8 | 2,4,8 | 5 | | 0,4,6,7 | 6 | 6 | | 7 | 0,12,6 | 0,2,4 | 8 | 2,5 | 3 | 9 | 4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
382358 |
Giải nhất |
69899 |
Giải nhì |
76491 |
Giải ba |
78835 28473 |
Giải tư |
69850 78022 38280 20487 29165 94934 01563 |
Giải năm |
4498 |
Giải sáu |
0671 4408 8986 |
Giải bảy |
647 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 8 | 7,9 | 1 | | 2 | 2 | 2 | 6,7 | 3 | 4,5 | 3 | 4 | 7 | 3,6,9 | 5 | 0,8 | 8 | 6 | 3,5 | 4,8 | 7 | 1,3 | 0,5,9 | 8 | 0,6,7 | 9 | 9 | 1,5,8,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
661321 |
Giải nhất |
58011 |
Giải nhì |
05727 |
Giải ba |
55723 27991 |
Giải tư |
28000 29538 46996 97798 26658 05209 44815 |
Giải năm |
8118 |
Giải sáu |
1533 3615 4710 |
Giải bảy |
352 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,9 | 1,22,9 | 1 | 0,1,52,8 | 5 | 2 | 12,3,7 | 2,3 | 3 | 3,8 | | 4 | | 12 | 5 | 2,8 | 9 | 6 | | 2 | 7 | | 1,3,5,9 | 8 | | 0 | 9 | 1,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|