|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
663408 |
Giải nhất |
10228 |
Giải nhì |
88670 |
Giải ba |
73466 75246 |
Giải tư |
83313 36334 85371 00682 63171 16106 76885 |
Giải năm |
8225 |
Giải sáu |
8594 9348 8576 |
Giải bảy |
339 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 6,8 | 72 | 1 | 3 | 8 | 2 | 5,8 | 1 | 3 | 4,9 | 3,9 | 4 | 5,6,8 | 2,4,8 | 5 | | 0,4,6,7 | 6 | 6 | | 7 | 0,12,6 | 0,2,4 | 8 | 2,5 | 3 | 9 | 4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
382358 |
Giải nhất |
69899 |
Giải nhì |
76491 |
Giải ba |
78835 28473 |
Giải tư |
69850 78022 38280 20487 29165 94934 01563 |
Giải năm |
4498 |
Giải sáu |
0671 4408 8986 |
Giải bảy |
647 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 8 | 7,9 | 1 | | 2 | 2 | 2 | 6,7 | 3 | 4,5 | 3 | 4 | 7 | 3,6,9 | 5 | 0,8 | 8 | 6 | 3,5 | 4,8 | 7 | 1,3 | 0,5,9 | 8 | 0,6,7 | 9 | 9 | 1,5,8,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
661321 |
Giải nhất |
58011 |
Giải nhì |
05727 |
Giải ba |
55723 27991 |
Giải tư |
28000 29538 46996 97798 26658 05209 44815 |
Giải năm |
8118 |
Giải sáu |
1533 3615 4710 |
Giải bảy |
352 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,9 | 1,22,9 | 1 | 0,1,52,8 | 5 | 2 | 12,3,7 | 2,3 | 3 | 3,8 | | 4 | | 12 | 5 | 2,8 | 9 | 6 | | 2 | 7 | | 1,3,5,9 | 8 | | 0 | 9 | 1,6,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
921470 |
Giải nhất |
24610 |
Giải nhì |
58481 |
Giải ba |
42423 15364 |
Giải tư |
71299 69359 16604 30679 43183 66160 38998 |
Giải năm |
4409 |
Giải sáu |
2447 3212 1949 |
Giải bảy |
707 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7 | 0 | 4,7,9 | 2,8 | 1 | 0,2 | 1 | 2 | 1,3 | 2,8 | 3 | | 0,6 | 4 | 7,9 | | 5 | 9 | | 6 | 0,4 | 0,4 | 7 | 0,9 | 9 | 8 | 1,3 | 0,4,5,7 9 | 9 | 8,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
596794 |
Giải nhất |
43467 |
Giải nhì |
94262 |
Giải ba |
47450 67002 |
Giải tư |
74363 20631 82430 31487 19161 74490 70316 |
Giải năm |
5052 |
Giải sáu |
1025 0181 7750 |
Giải bảy |
782 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52,9 | 0 | 2,8 | 3,6,8 | 1 | 6 | 0,5,6,8 | 2 | 5 | 6 | 3 | 0,1 | 9 | 4 | | 2 | 5 | 02,2 | 1 | 6 | 1,2,3,7 | 6,8 | 7 | | 0 | 8 | 1,2,7 | | 9 | 0,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
018787 |
Giải nhất |
30454 |
Giải nhì |
49728 |
Giải ba |
00641 56245 |
Giải tư |
52465 17799 35559 43311 76824 35183 10971 |
Giải năm |
8721 |
Giải sáu |
9869 8197 0772 |
Giải bảy |
380 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 1,2,4,7 | 1 | 1 | 7 | 2 | 1,4,8 | 8 | 3 | | 2,5,6 | 4 | 1,5 | 4,6 | 5 | 4,9 | | 6 | 4,5,9 | 8,9 | 7 | 1,2 | 2 | 8 | 0,3,7 | 5,6,9 | 9 | 7,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
433233 |
Giải nhất |
37067 |
Giải nhì |
21293 |
Giải ba |
58543 31638 |
Giải tư |
88933 72830 20116 41307 35758 06419 91771 |
Giải năm |
8648 |
Giải sáu |
7617 7799 7518 |
Giải bảy |
591 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7 | 7,8,9 | 1 | 6,7,8,9 | | 2 | | 32,4,9 | 3 | 0,32,8 | | 4 | 3,8 | | 5 | 8 | 1 | 6 | 7 | 0,1,6 | 7 | 1 | 1,3,4,5 | 8 | 1 | 1,9 | 9 | 1,3,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
435861 |
Giải nhất |
89123 |
Giải nhì |
98326 |
Giải ba |
72162 83589 |
Giải tư |
02226 81018 01999 21008 47848 86893 40905 |
Giải năm |
3613 |
Giải sáu |
5479 8848 9073 |
Giải bảy |
934 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8 | 6 | 1 | 3,82 | 6 | 2 | 3,62 | 1,2,7,9 | 3 | 4 | 3 | 4 | 82 | 0 | 5 | | 22 | 6 | 1,2 | | 7 | 3,9 | 0,12,42 | 8 | 9 | 7,8,9 | 9 | 3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|