|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
081806 |
Giải nhất |
98792 |
Giải nhì |
35770 |
Giải ba |
76715 12340 |
Giải tư |
26354 72388 20969 53084 42889 86264 45060 |
Giải năm |
4091 |
Giải sáu |
5409 4722 4066 |
Giải bảy |
852 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 6,9 | 7,9 | 1 | 5 | 2,5,9 | 2 | 2 | | 3 | | 5,6,8 | 4 | 0 | 1 | 5 | 2,4 | 0,6 | 6 | 0,4,6,9 | | 7 | 0,1 | 8 | 8 | 4,8,9 | 0,6,8 | 9 | 1,2 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
749729 |
Giải nhất |
85054 |
Giải nhì |
26248 |
Giải ba |
29442 79152 |
Giải tư |
15841 20040 68671 68459 93959 45232 41847 |
Giải năm |
6983 |
Giải sáu |
2175 1619 4485 |
Giải bảy |
901 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1 | 0,4,7 | 1 | 9 | 3,4,5 | 2 | 9 | 4,8 | 3 | 2 | 5 | 4 | 0,1,2,3 7,8 | 7,8 | 5 | 2,4,92 | | 6 | | 4 | 7 | 1,5 | 4 | 8 | 3,5 | 1,2,52 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
497843 |
Giải nhất |
13873 |
Giải nhì |
44556 |
Giải ba |
59596 42231 |
Giải tư |
00627 68483 58673 46478 05235 03576 76171 |
Giải năm |
1202 |
Giải sáu |
8808 7579 1614 |
Giải bảy |
715 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,8,9 | 3,7 | 1 | 4,5 | 0 | 2 | 7 | 4,72,8 | 3 | 1,5 | 1 | 4 | 3 | 1,3 | 5 | 6 | 5,7,9 | 6 | | 2 | 7 | 1,32,6,8 9 | 0,7 | 8 | 3 | 0,7 | 9 | 6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
766838 |
Giải nhất |
84670 |
Giải nhì |
10259 |
Giải ba |
18870 13515 |
Giải tư |
84995 57652 68294 40716 21088 67368 21774 |
Giải năm |
2932 |
Giải sáu |
3989 6317 3439 |
Giải bảy |
756 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | | | 1 | 5,6,7 | 3,5 | 2 | | | 3 | 2,8,9 | 7,9 | 4 | | 1,9 | 5 | 2,6,8,9 | 1,5 | 6 | 8 | 1 | 7 | 02,4 | 3,5,6,8 | 8 | 8,9 | 3,5,8 | 9 | 4,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
014567 |
Giải nhất |
58800 |
Giải nhì |
78363 |
Giải ba |
98517 65384 |
Giải tư |
99486 16835 88803 85140 83547 77624 29644 |
Giải năm |
8226 |
Giải sáu |
6415 8312 2201 |
Giải bảy |
749 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1,3 | 0 | 1 | 2,5,7 | 1 | 2 | 4,6 | 0,6 | 3 | 5 | 2,4,8 | 4 | 0,4,7,92 | 1,3 | 5 | | 2,8 | 6 | 3,7 | 1,4,6 | 7 | | | 8 | 4,6 | 42 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
528610 |
Giải nhất |
71185 |
Giải nhì |
97494 |
Giải ba |
93174 16177 |
Giải tư |
47288 24039 36887 04978 13769 35852 24422 |
Giải năm |
8094 |
Giải sáu |
1580 8394 3819 |
Giải bảy |
228 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0,9 | 2,5 | 2 | 2,8 | | 3 | 9 | 7,93 | 4 | | 8 | 5 | 2 | | 6 | 9 | 7,8 | 7 | 4,7,8 | 2,7,8 | 8 | 0,5,7,8 | 1,3,6 | 9 | 43 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
331504 |
Giải nhất |
71307 |
Giải nhì |
07057 |
Giải ba |
49124 06927 |
Giải tư |
14869 69329 79214 08566 71701 69303 90652 |
Giải năm |
1964 |
Giải sáu |
9746 3315 8741 |
Giải bảy |
558 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,4,7 | 0,4 | 1 | 4,5 | 5 | 2 | 4,7,9 | 0 | 3 | | 0,1,2,5 6 | 4 | 1,6 | 1 | 5 | 2,4,7,8 | 4,6 | 6 | 4,6,9 | 0,2,5 | 7 | | 5 | 8 | | 2,6 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
000736 |
Giải nhất |
99789 |
Giải nhì |
01620 |
Giải ba |
02140 42326 |
Giải tư |
58344 97731 00785 15418 21396 39244 35309 |
Giải năm |
3913 |
Giải sáu |
5285 9513 4584 |
Giải bảy |
645 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 9 | 3 | 1 | 32,8 | | 2 | 0,6 | 12 | 3 | 1,6 | 43,8 | 4 | 0,43,5 | 4,82 | 5 | | 2,3,9 | 6 | | | 7 | | 1 | 8 | 4,52,9 | 0,8 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|