Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Thứ ba
16/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
28
672
2630
9965
3461
9149
12332
73564
55736
54950
36498
43740
30079
55876
93766
81847
83473
361364
Quảng Nam
XSQNM
02
692
6345
7070
8872
3023
17117
26110
33756
39181
45982
19300
10428
49971
70296
75942
20944
384990
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
15/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
XSHCM - 1C2
97
831
0424
7857
5755
8457
14576
80905
48885
60474
56679
53372
31091
06172
05926
22508
95132
184783
Đồng Tháp
XSDT - S03
86
577
6546
6724
8266
0976
25138
50939
31338
03074
86621
47158
77398
64881
41990
32225
51502
473495
Cà Mau
XSCM - 24-T01K3
82
400
1082
2478
8182
4167
56440
63523
97696
26096
29883
38897
08440
80650
65410
49798
97100
492570
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai Ngày: 15/01/2024
16EP-11EP-5EP-15EP-17EP-9EP-14EP-10EP
Giải ĐB
63261
Giải nhất
52395
Giải nhì
54221
54937
Giải ba
21642
72620
46915
40939
66975
95237
Giải tư
9526
9444
4855
6097
Giải năm
3145
6073
1774
9335
2193
0747
Giải sáu
934
367
864
Giải bảy
94
59
67
21
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
15/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
14
002
8620
0787
8507
8031
37453
65199
00412
75170
51173
24730
52722
30949
03464
13230
60610
591812
Thừa T. Huế
XSTTH
86
261
8996
6538
1694
0105
11213
29972
55217
20530
79291
03913
77531
33046
18134
13179
94925
315157
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
14/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-B1
85
593
7527
8898
9813
8163
45928
56459
61792
78349
93735
32050
01655
92358
47786
00662
59000
571470
Kiên Giang
XSKG - 1K2
23
606
4816
8788
6934
9919
64419
64851
48707
20909
31167
08696
70645
77136
22879
48005
61285
657413
Đà Lạt
XSDL - ĐL1K2
50
932
9293
0438
1360
5376
36287
19731
01495
24570
08426
15689
82480
29426
11816
50168
85640
909300
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật Ngày: 14/01/2024
18EN-12EN-14EN-11EN-6EN-5EN-19EN-16EN
Giải ĐB
91138
Giải nhất
42203
Giải nhì
16727
62518
Giải ba
40212
38181
55475
98984
20314
05059
Giải tư
8841
4036
0947
9799
Giải năm
9576
2316
6534
0618
1125
2257
Giải sáu
115
313
503
Giải bảy
71
91
34
85
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
14/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
98
552
3809
4520
8381
6780
05612
61884
73565
29761
11627
89828
15866
39810
49983
11667
11774
980888
Khánh Hòa
XSKH
20
575
5816
6888
7414
8631
83278
84794
61856
63822
51795
62188
53838
31075
18577
80012
62182
852112
Thừa T. Huế
XSTTH
07
256
3219
7384
7926
1994
51907
94932
40059
83986
53789
22490
58732
61273
41070
75625
50139
157475
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto