Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Thứ ba
02/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
30
107
6840
2832
1212
5541
87171
95597
53535
32142
68357
51445
17568
80587
22193
91018
31444
931991
Quảng Nam
XSQNM
29
102
1593
7372
0014
7228
67733
11125
71695
64997
61129
45240
80369
32649
82062
44432
78826
848623
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
01/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
XSHCM - 1A2
60
578
6936
6205
0338
9709
73080
93947
97910
69538
48344
53353
42071
13738
83427
27410
95797
822009
Đồng Tháp
XSDT - S01
10
381
1846
0901
5749
9273
47638
12065
76748
96187
64030
42408
63647
01007
16843
54371
44005
664781
Cà Mau
XSCM - 24-T01K1
84
096
8709
1042
0716
5665
33395
96510
60949
15395
06598
13436
55811
66596
63777
51662
78234
979537
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai Ngày: 01/01/2024
14DX-20DX-18DX-9DX-13DX-1DX-16DX-17DX
Giải ĐB
42932
Giải nhất
66272
Giải nhì
27370
68541
Giải ba
55788
04997
82222
02980
83746
18098
Giải tư
5667
8086
5934
0473
Giải năm
1851
1006
0384
6131
8065
5365
Giải sáu
255
166
353
Giải bảy
53
73
45
79
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
01/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
75
395
0298
7528
1106
1663
79230
79372
24005
28168
85905
23699
35689
00979
51198
03290
70416
353596
Thừa T. Huế
XSTTH
36
226
5858
3336
7742
3320
18937
45709
30077
38432
39505
64032
48635
02253
43824
17928
58333
545102
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
31/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-E12
56
235
7770
0863
7631
0444
13425
16873
10269
04432
09425
22551
68223
29853
78647
99633
13022
382156
Kiên Giang
XSKG - 12K5
28
728
0338
8457
2052
5677
77988
83018
28971
40430
74390
18263
90373
62040
91004
06679
22537
259994
Đà Lạt
XSDL - ĐL12K5
78
611
0588
5436
9420
9249
34667
20847
64540
40756
00635
76987
39175
73998
08831
67206
37338
966248
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật Ngày: 31/12/2023
18DV-9DV-1DV-14DV-7DV-6DV-17DV-11DV
Giải ĐB
73758
Giải nhất
80689
Giải nhì
75152
42067
Giải ba
69905
79800
28338
29736
28168
24917
Giải tư
3277
9831
1686
1236
Giải năm
2848
6743
8909
8565
2489
7595
Giải sáu
292
586
465
Giải bảy
42
82
02
43
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
31/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
43
344
7178
4433
6619
9668
39708
31754
99711
84169
46459
92371
48385
94722
53059
79262
15611
395088
Khánh Hòa
XSKH
16
859
0337
1330
6261
0448
10255
59848
24904
80842
82657
78160
52518
33939
99557
36897
73140
807242
Thừa T. Huế
XSTTH
19
807
0617
7311
2860
3696
46879
06609
94299
09095
12713
06118
48765
20330
68016
95092
91067
902792
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto