|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
157475 |
Giải nhất |
50139 |
Giải nhì |
75625 |
Giải ba |
61273 41070 |
Giải tư |
51907 94932 40059 83986 53789 22490 58732 |
Giải năm |
1994 |
Giải sáu |
3219 7384 7926 |
Giải bảy |
256 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 72 | | 1 | 9 | 32 | 2 | 5,6 | 7 | 3 | 22,9 | 8,9 | 4 | | 2,7 | 5 | 6,9 | 2,5,8 | 6 | | 02 | 7 | 0,3,5 | | 8 | 4,6,9 | 1,3,5,8 | 9 | 0,4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
980888 |
Giải nhất |
11774 |
Giải nhì |
11667 |
Giải ba |
39810 49983 |
Giải tư |
05612 61884 73565 29761 11627 89828 15866 |
Giải năm |
6780 |
Giải sáu |
3809 4520 8381 |
Giải bảy |
552 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 9 | 6,8 | 1 | 0,2 | 1,5 | 2 | 0,7,8 | 8 | 3 | | 7,8 | 4 | | 6 | 5 | 2 | 6 | 6 | 1,5,6,7 | 2,6 | 7 | 4 | 2,8,9 | 8 | 0,1,3,4 8 | 0 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
852112 |
Giải nhất |
62182 |
Giải nhì |
80012 |
Giải ba |
31075 18577 |
Giải tư |
83278 84794 61856 63822 51795 62188 53838 |
Giải năm |
8631 |
Giải sáu |
5816 6888 7414 |
Giải bảy |
575 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 3 | 1 | 22,4,6 | 12,2,8 | 2 | 0,2 | | 3 | 1,8 | 1,9 | 4 | | 72,9 | 5 | 6 | 1,5 | 6 | | 7 | 7 | 52,7,8 | 3,7,82 | 8 | 2,82 | | 9 | 4,5 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
917756 |
Giải nhất |
63449 |
Giải nhì |
49946 |
Giải ba |
54067 76303 |
Giải tư |
84560 71550 05586 51251 59846 36616 82130 |
Giải năm |
3670 |
Giải sáu |
3330 0951 1206 |
Giải bảy |
612 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5,6,7 | 0 | 3,6 | 52 | 1 | 2,6 | 1 | 2 | | 0 | 3 | 02 | 6 | 4 | 62,9 | | 5 | 0,12,6 | 0,1,42,5 8 | 6 | 0,4,7 | 6 | 7 | 0 | | 8 | 6 | 4 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
102147 |
Giải nhất |
95796 |
Giải nhì |
37490 |
Giải ba |
20760 09905 |
Giải tư |
91192 55090 15297 95479 16224 87650 90121 |
Giải năm |
6002 |
Giải sáu |
5531 1037 3340 |
Giải bảy |
724 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6,92 | 0 | 2,52 | 2,3 | 1 | | 0,9 | 2 | 1,42 | | 3 | 1,7 | 22 | 4 | 0,7 | 02 | 5 | 0 | 9 | 6 | 0 | 3,4,9 | 7 | 9 | | 8 | | 7 | 9 | 02,2,6,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
821966 |
Giải nhất |
83385 |
Giải nhì |
02983 |
Giải ba |
92220 70371 |
Giải tư |
33783 13324 45825 71433 70683 36255 14542 |
Giải năm |
3151 |
Giải sáu |
7304 1083 2551 |
Giải bảy |
201 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 1,4 | 0,52,7 | 1 | | 4 | 2 | 0,4,5 | 3,84 | 3 | 3 | 0,2 | 4 | 2 | 2,5,8 | 5 | 0,12,5 | 6 | 6 | 6 | | 7 | 1 | | 8 | 34,5 | | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
436511 |
Giải nhất |
28354 |
Giải nhì |
86223 |
Giải ba |
41436 88351 |
Giải tư |
78836 45713 02519 77454 52711 36284 26825 |
Giải năm |
0350 |
Giải sáu |
4272 6860 0176 |
Giải bảy |
901 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1 | 0,12,5 | 1 | 12,3,9 | 7 | 2 | 3,5 | 1,2 | 3 | 62 | 52,7,8 | 4 | | 2 | 5 | 0,1,42 | 32,7 | 6 | 0 | | 7 | 2,4,6 | | 8 | 4 | 1 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
413037 |
Giải nhất |
16332 |
Giải nhì |
34584 |
Giải ba |
94039 93804 |
Giải tư |
78494 90961 99371 82861 62053 27997 30015 |
Giải năm |
8206 |
Giải sáu |
6499 6087 6447 |
Giải bảy |
411 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6 | 1,62,7 | 1 | 1,5 | 3 | 2 | | 5 | 3 | 2,5,7,9 | 0,8,9 | 4 | 7 | 1,3 | 5 | 3 | 0 | 6 | 12 | 3,4,8,9 | 7 | 1 | | 8 | 4,7 | 3,9 | 9 | 4,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|