Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 03/04/2025
XSQB
Giải ĐB
038323
Giải nhất
23123
Giải nhì
72421
Giải ba
09447
79650
Giải tư
89037
74671
37984
94800
29796
57431
11044
Giải năm
6267
Giải sáu
5096
0456
7758
Giải bảy
687
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,500
2,3,71 
 21,32
2231,7
4,844,7
 50,62,8
52,9267
3,4,6,871
584,7
 962
 
Ngày: 02/04/2025
8DT-6DT-13DT-1DT-12DT-2DT
Giải ĐB
12033
Giải nhất
81875
Giải nhì
97200
45677
Giải ba
47558
68525
26993
15892
57485
76246
Giải tư
9001
0595
0564
3128
Giải năm
1680
8116
1206
4850
7437
9615
Giải sáu
872
889
543
Giải bảy
18
69
92
57
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800,1,6
015,6,8
7,9225,8
3,4,933,7
643,6
1,2,7,8
9
50,7,8
0,1,464,9
3,5,772,5,7
1,2,580,5,9
6,8922,3,5
 
Ngày: 02/04/2025
XSDN - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
294821
Giải nhất
79501
Giải nhì
20898
Giải ba
48345
58159
Giải tư
23020
58001
19415
24230
55916
08310
10006
Giải năm
9958
Giải sáu
7219
5960
7245
Giải bảy
708
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,6012,6,8
02,210,5,6,9
 20,1
 30
 452
1,4258,9
0,160,7
67 
0,5,98 
1,598
 
Ngày: 02/04/2025
XSCT - Loại vé: K1T4
Giải ĐB
263401
Giải nhất
52813
Giải nhì
50861
Giải ba
19169
50253
Giải tư
50262
68761
19861
69665
56915
42762
19995
Giải năm
8084
Giải sáu
5477
4142
1665
Giải bảy
197
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,6313,5,6
4,622 
1,53 
842
1,62,953
1613,22,52,9
7,977
 84
695,7
 
Ngày: 02/04/2025
XSST - Loại vé: K1T4
Giải ĐB
325404
Giải nhất
37220
Giải nhì
70360
Giải ba
45356
12194
Giải tư
07344
23596
44448
85099
33274
04833
74228
Giải năm
8922
Giải sáu
7827
7965
6823
Giải bảy
072
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
2,604
 1 
2,720,2,3,7
8
2,333
0,4,7,944,8
6562
52,960,5
272,4
2,48 
994,6,9
 
Ngày: 02/04/2025
XSDNG
Giải ĐB
260180
Giải nhất
50479
Giải nhì
87995
Giải ba
13055
76886
Giải tư
36660
18962
59215
68875
02799
34539
04756
Giải năm
0094
Giải sáu
6909
3619
7568
Giải bảy
813
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
6,809
 13,5,9
2,622
139
94 
1,5,7,955,6
5,860,2,8
 75,9
680,6
0,1,3,7
9
94,5,9
 
Ngày: 02/04/2025
XSKH
Giải ĐB
734202
Giải nhất
50378
Giải nhì
04799
Giải ba
23109
88675
Giải tư
91236
43415
93219
22799
16250
85992
70294
Giải năm
3593
Giải sáu
6660
4639
6904
Giải bảy
384
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
5,602,4,9
 15,9
0,92 
936,9
0,8,94 
1,750
3,960
 75,8
784
0,1,3,9292,3,4,6
92
 
Ngày: 01/04/2025
7DU-13DU-6DU-15DU-8DU-14DU
Giải ĐB
13371
Giải nhất
03039
Giải nhì
09983
61824
Giải ba
34313
26081
14153
94015
53335
70889
Giải tư
2662
5431
1297
0572
Giải năm
1806
8998
9678
0688
8849
3281
Giải sáu
552
429
121
Giải bảy
25
90
33
65
ChụcSốĐ.Vị
906
2,3,7,8213,5
5,6,721,4,5,9
1,3,5,831,3,5,9
249
1,2,3,652,3
062,5
971,2,8
7,8,9812,3,8,9
2,3,4,890,7,8
 
Ngày: 01/04/2025
XSBTR - Loại vé: K13-T04
Giải ĐB
548364
Giải nhất
99717
Giải nhì
12052
Giải ba
12891
99664
Giải tư
20019
32386
36079
97273
17362
48003
90573
Giải năm
6357
Giải sáu
5555
6005
7118
Giải bảy
809
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 03,5,9
917,8,9
5,62 
0,723 
624 
0,552,5,7
862,42,7
1,5,6732,9
186
0,1,791
 
Ngày: 01/04/2025
XSVT - Loại vé: 4A
Giải ĐB
397070
Giải nhất
00709
Giải nhì
55148
Giải ba
59604
69983
Giải tư
27402
31981
01618
68712
38058
61584
76366
Giải năm
6211
Giải sáu
1056
3854
7253
Giải bảy
392
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
702,4,9
1,811,2,8
0,1,92 
5,83 
0,5,848
 53,4,6,8
5,6,866
 70
1,4,581,3,4,6
092