Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/04/2025

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/04/2025
XSBTR - Loại vé: K13-T04
Giải ĐB
548364
Giải nhất
99717
Giải nhì
12052
Giải ba
12891
99664
Giải tư
20019
32386
36079
97273
17362
48003
90573
Giải năm
6357
Giải sáu
5555
6005
7118
Giải bảy
809
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 03,5,9
917,8,9
5,62 
0,723 
624 
0,552,5,7
862,42,7
1,5,6732,9
186
0,1,791
 
Ngày: 01/04/2025
XSVT - Loại vé: 4A
Giải ĐB
397070
Giải nhất
00709
Giải nhì
55148
Giải ba
59604
69983
Giải tư
27402
31981
01618
68712
38058
61584
76366
Giải năm
6211
Giải sáu
1056
3854
7253
Giải bảy
392
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
702,4,9
1,811,2,8
0,1,92 
5,83 
0,5,848
 53,4,6,8
5,6,866
 70
1,4,581,3,4,6
092
 
Ngày: 01/04/2025
XSBL - Loại vé: T4-K1
Giải ĐB
227152
Giải nhất
49059
Giải nhì
67901
Giải ba
12473
41338
Giải tư
42689
28656
22696
84208
06330
18136
81965
Giải năm
2767
Giải sáu
0940
0956
6985
Giải bảy
517
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
3,401,8
017
528
730,6,8
 40
6,852,62,9
3,52,965,7
1,673
0,2,385,9
5,896
 
Ngày: 01/04/2025
7DU-13DU-6DU-15DU-8DU-14DU
Giải ĐB
13371
Giải nhất
03039
Giải nhì
09983
61824
Giải ba
34313
26081
14153
94015
53335
70889
Giải tư
2662
5431
1297
0572
Giải năm
1806
8998
9678
0688
8849
3281
Giải sáu
552
429
121
Giải bảy
25
90
33
65
ChụcSốĐ.Vị
906
2,3,7,8213,5
5,6,721,4,5,9
1,3,5,831,3,5,9
249
1,2,3,652,3
062,5
971,2,8
7,8,9812,3,8,9
2,3,4,890,7,8
 
Ngày: 01/04/2025
XSDLK
Giải ĐB
195227
Giải nhất
46410
Giải nhì
93336
Giải ba
52168
85555
Giải tư
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
Giải năm
7460
Giải sáu
4364
0876
1422
Giải bảy
166
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
12,2,6,70 
6102,6
2,620,2,7,8
 362
64 
555
1,32,6,760,1,2,4
6,8
270,6
2,68 
 9 
 
Ngày: 01/04/2025
XSQNM
Giải ĐB
677808
Giải nhất
11827
Giải nhì
20096
Giải ba
96129
33350
Giải tư
43354
61597
41966
43741
61396
90717
74265
Giải năm
2966
Giải sáu
7929
9221
7836
Giải bảy
729
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
508
2,4,617
 21,7,93
 36
541
650,4
3,62,9261,5,62
1,2,97 
08 
23962,7