Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 12/04/2025
XSDNG
Giải ĐB
382097
Giải nhất
40766
Giải nhì
06325
Giải ba
06463
02416
Giải tư
86515
08512
82120
58851
20304
55453
92878
Giải năm
6189
Giải sáu
7814
2277
7905
Giải bảy
850
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
2,504,5
512,42,5,6
120,5
5,63 
0,124 
0,1,250,1,3
1,663,6
7,977,8
789
897
 
Ngày: 12/04/2025
XSQNG
Giải ĐB
993248
Giải nhất
09660
Giải nhì
89264
Giải ba
37698
92743
Giải tư
71791
00378
44836
41064
72790
65159
15531
Giải năm
8863
Giải sáu
7542
9276
7718
Giải bảy
310
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1,6,902
3,910,8
0,42 
4,631,6
6242,3,8
 59
3,760,3,42
 76,8
1,4,7,98 
590,1,8
 
Ngày: 11/04/2025
5DH-4DH-2DH-11DH-3DH-10DH
Giải ĐB
75850
Giải nhất
58053
Giải nhì
41238
56310
Giải ba
13151
31467
36401
70032
99392
10677
Giải tư
3097
0665
4427
7709
Giải năm
2531
9591
4107
5703
4065
8591
Giải sáu
665
739
035
Giải bảy
90
80
48
10
ChụcSốĐ.Vị
12,5,8,901,3,7,9
0,3,5,92102
3,927
0,531,2,5,8
9
 48
3,6350,1,3
 653,7
0,2,6,7
9
77
3,480
0,390,12,2,7
 
Ngày: 11/04/2025
XSVL - Loại vé: 46VL15
Giải ĐB
148882
Giải nhất
98769
Giải nhì
99468
Giải ba
97779
97524
Giải tư
26966
58775
79668
41688
56887
80465
60614
Giải năm
5917
Giải sáu
2883
3407
5638
Giải bảy
738
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 07
 14,7
824
837,82
1,24 
6,75 
665,6,82,9
0,1,3,875,9
32,62,882,3,7,8
6,79 
 
Ngày: 11/04/2025
XSBD - Loại vé: 04K15
Giải ĐB
299132
Giải nhất
53458
Giải nhì
47453
Giải ba
75123
15273
Giải tư
65175
72838
78208
06310
40106
90081
11412
Giải năm
0895
Giải sáu
1638
7412
3204
Giải bảy
007
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
104,6,7,8
810,22
12,3,923
2,5,732,82
04 
7,953,8
06 
073,5
0,32,581
 92,5
 
Ngày: 11/04/2025
XSTV - Loại vé: 34TV15
Giải ĐB
722182
Giải nhất
61041
Giải nhì
07414
Giải ba
21316
06496
Giải tư
57620
33266
96145
41666
06803
14152
73972
Giải năm
9954
Giải sáu
0204
4341
0818
Giải bảy
747
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
203,4,7
4214,6,8
5,7,820
03 
0,1,5412,5,7
452,4
1,62,9662
0,472
182
 96
 
Ngày: 11/04/2025
XSGL
Giải ĐB
794644
Giải nhất
95199
Giải nhì
50967
Giải ba
04343
14657
Giải tư
30561
89650
84052
72589
12667
40949
93767
Giải năm
1996
Giải sáu
1719
1830
1987
Giải bảy
356
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,3,500
619
52 
430
443,4,9
 50,2,6,7
5,961,73
5,63,87 
 87,9
1,4,8,996,9
 
Ngày: 11/04/2025
XSNT
Giải ĐB
421676
Giải nhất
40667
Giải nhì
83039
Giải ba
12916
44357
Giải tư
66950
59029
64633
60243
44488
68262
91369
Giải năm
4008
Giải sáu
1399
0258
2911
Giải bảy
297
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,508
111,6
620,9
3,433,9
 43
 50,7,8
1,762,7,9
5,6,976
0,5,888
2,3,6,997,9
 
Ngày: 10/04/2025
3DK-15DK-5DK-8DK-2DK-1DK
Giải ĐB
23147
Giải nhất
63090
Giải nhì
90267
60958
Giải ba
08080
74975
81776
60791
35047
49927
Giải tư
6617
7108
7035
2407
Giải năm
7988
6745
5814
8933
8037
8163
Giải sáu
923
858
049
Giải bảy
99
53
14
37
ChụcSốĐ.Vị
8,907,8
9142,7
 23,7
2,3,5,633,5,72
1245,72,9
3,4,753,82
763,7
0,1,2,32
42,6
75,6
0,52,880,8
4,990,1,9
 
Ngày: 10/04/2025
XSTN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
479767
Giải nhất
05919
Giải nhì
71799
Giải ba
45114
87260
Giải tư
17020
13626
22362
40248
91709
76089
80849
Giải năm
0826
Giải sáu
3700
0340
2441
Giải bảy
102
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,600,2,9
414,9
0,620,62
 35
140,1,8,9
35 
2260,2,7
67 
489
0,1,4,8
9
99