Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 22/04/2025
XSBTR - Loại vé: K16-T04
Giải ĐB
702415
Giải nhất
47274
Giải nhì
68986
Giải ba
51278
93334
Giải tư
52071
00928
46067
75157
64168
15786
53645
Giải năm
6526
Giải sáu
6428
8562
9484
Giải bảy
685
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
 0 
715
3,626,82
 32,4
3,7,845
1,4,857
2,8262,7,8
5,671,4,8
22,6,784,5,62
 9 
 
Ngày: 22/04/2025
XSVT - Loại vé: 4D
Giải ĐB
021388
Giải nhất
80368
Giải nhì
51525
Giải ba
12690
89153
Giải tư
70936
81210
34245
40668
55687
69395
68259
Giải năm
5635
Giải sáu
9530
0262
5490
Giải bảy
665
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
1,3,920 
 10
625
530,5,6
 45
2,3,4,6
9
53,9
362,5,82
879
62,887,8
5,7902,5
 
Ngày: 22/04/2025
XSBL - Loại vé: T4-K4
Giải ĐB
509386
Giải nhất
77684
Giải nhì
86121
Giải ba
20180
54124
Giải tư
45613
44286
85566
27843
78097
83048
01417
Giải năm
3963
Giải sáu
2218
8272
6162
Giải bảy
148
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
7,80 
213,7,8
6,721,4
1,4,63 
2,843,82
 5 
6,8262,3,6
1,970,2
1,4280,4,62
 97
 
Ngày: 22/04/2025
XSDLK
Giải ĐB
319290
Giải nhất
51869
Giải nhì
72690
Giải ba
89103
06016
Giải tư
49044
35178
10139
32016
05038
71004
90164
Giải năm
4269
Giải sáu
8516
0016
0175
Giải bảy
934
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
9203,4
 164
 2 
034,8,9
0,3,4,6244
75 
14642,92
 75,8
3,78 
3,62902
 
Ngày: 22/04/2025
XSQNM
Giải ĐB
037421
Giải nhất
49389
Giải nhì
10691
Giải ba
01098
16088
Giải tư
25056
00275
17670
98315
13164
55015
54220
Giải năm
1858
Giải sáu
5204
3254
7299
Giải bảy
378
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
2,704
2,9152
 20,1
 3 
0,5,64 
12,754,6,8
5,764
 70,5,6,8
5,7,8,988,9
8,991,8,9
 
Ngày: 21/04/2025
13EV-2EV-9EV-6EV-4EV-15EV
Giải ĐB
74906
Giải nhất
76418
Giải nhì
31723
37024
Giải ba
43406
83752
69055
95844
79164
64179
Giải tư
3982
4919
7233
1669
Giải năm
8706
2381
0059
5539
4060
0756
Giải sáu
292
744
224
Giải bảy
49
50
83
76
ChụcSốĐ.Vị
5,6063
818,9
5,8,923,42
2,3,833,9
22,42,6442,9
550,2,5,6
9
03,5,760,4,9
 76,9
181,2,3
1,3,4,5
6,7
92
 
Ngày: 21/04/2025
XSHCM - Loại vé: 4D2
Giải ĐB
955525
Giải nhất
92063
Giải nhì
64389
Giải ba
39183
79606
Giải tư
62799
54812
27300
92873
45971
60810
67006
Giải năm
6182
Giải sáu
8929
2925
2008
Giải bảy
866
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
0,100,62,8
710,2
1,8252,9
6,7,83 
 49
225 
02,663,6
 71,3
082,3,9
2,4,8,999
 
Ngày: 21/04/2025
XSDT - Loại vé: T16
Giải ĐB
055533
Giải nhất
59475
Giải nhì
21550
Giải ba
17621
58786
Giải tư
67753
82347
52552
83513
46929
33023
56476
Giải năm
7817
Giải sáu
6589
8001
0111
Giải bảy
140
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,4,501
0,1,211,3,7
521,3,9
1,2,3,530,3
 40,7
750,2,3
7,86 
1,475,6
 86,9
2,89 
 
Ngày: 21/04/2025
XSCM - Loại vé: 25-T04K3
Giải ĐB
437633
Giải nhất
20386
Giải nhì
14617
Giải ba
95064
56704
Giải tư
14922
90281
02183
50233
05714
79062
47376
Giải năm
4826
Giải sáu
3092
6839
3701
Giải bảy
684
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 01,4
0,7,814,7
2,6,922,6
32,8332,9
0,1,6,84 
 5 
2,7,862,4
171,6
 81,3,4,6
392
 
Ngày: 21/04/2025
XSTTH
Giải ĐB
581392
Giải nhất
37290
Giải nhì
31993
Giải ba
31176
32349
Giải tư
87012
95576
02650
21270
91461
78647
61824
Giải năm
9069
Giải sáu
3747
4532
8510
Giải bảy
923
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
1,5,7,90 
610,2
1,3,923,4
2,932
2472,9
 50
7261,9
42,870,62
 87
4,690,2,3