Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 10/04/2025
XSAG - Loại vé: AG-4K2
Giải ĐB
029782
Giải nhất
99011
Giải nhì
53916
Giải ba
59890
53669
Giải tư
96506
63236
50597
02681
35472
79356
79550
Giải năm
2444
Giải sáu
9203
8346
8790
Giải bảy
878
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
5,9203,6
1,811,6
7,82 
036
444,6
 50,6
0,1,3,4
5
69
972,82
7281,2
6902,7
 
Ngày: 10/04/2025
XSBTH - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
435035
Giải nhất
91659
Giải nhì
34899
Giải ba
09888
46072
Giải tư
43306
14117
71034
14363
22350
57520
68434
Giải năm
1660
Giải sáu
3481
9426
8273
Giải bảy
397
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
2,5,606
817
720,6
6,7342,5
324 
350,9
0,260,3
1,972,3
881,8,9
5,8,997,9
 
Ngày: 10/04/2025
XSBDI
Giải ĐB
942051
Giải nhất
74506
Giải nhì
86029
Giải ba
39746
05475
Giải tư
17027
96936
13954
90380
26049
24464
75785
Giải năm
5324
Giải sáu
0521
7545
5024
Giải bảy
094
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
806
1,2,511
 21,42,7,9
 36
22,5,6,945,6,9
4,7,851,4
0,3,464
275
 80,5
2,494
 
Ngày: 10/04/2025
XSQT
Giải ĐB
884260
Giải nhất
32259
Giải nhì
55927
Giải ba
61154
61455
Giải tư
12354
94647
16691
49461
96685
17868
57367
Giải năm
7627
Giải sáu
8474
0950
9131
Giải bảy
470
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
5,6,70 
3,6,91 
 272
 31
53,747
5,850,43,5,9
 60,1,7,8
22,4,670,4
685
591
 
Ngày: 10/04/2025
XSQB
Giải ĐB
879474
Giải nhất
67191
Giải nhì
78526
Giải ba
24804
80978
Giải tư
12324
03836
65960
28569
16284
98570
78483
Giải năm
9729
Giải sáu
2956
2648
5140
Giải bảy
100
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
0,4,6,700,4
91 
 24,6,9
836
0,2,7,840,8
 56
2,3,5,760,9
 70,4,6,8
4,783,4
2,691
 
Ngày: 09/04/2025
6DL-3DL-2DL-13DL-11DL-5DL
Giải ĐB
00159
Giải nhất
91760
Giải nhì
74428
74019
Giải ba
40491
46915
68086
58335
18113
90856
Giải tư
9226
6463
4240
6222
Giải năm
6722
9480
1297
9896
5718
9018
Giải sáu
889
416
313
Giải bảy
52
17
42
38
ChụcSốĐ.Vị
4,6,80 
9132,5,6,7
82,9
22,4,5222,6,8
12,635,8
 40,2
1,352,6,9
1,2,5,8
9
60,3
1,97 
12,2,380,6,9
1,5,891,6,7
 
Ngày: 09/04/2025
XSDN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
987073
Giải nhất
43653
Giải nhì
48647
Giải ba
08252
04159
Giải tư
89776
96856
37267
64247
09769
07757
08846
Giải năm
8434
Giải sáu
3882
4783
7822
Giải bảy
130
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
30 
21 
2,5,821,2
5,7,830,4
346,72
 52,3,6,7
9
4,5,767,9
42,5,673,6
 82,3
5,69 
 
Ngày: 09/04/2025
XSCT - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
412855
Giải nhất
38295
Giải nhì
35828
Giải ba
57128
33414
Giải tư
77755
11906
71147
69387
86910
52937
31766
Giải năm
7989
Giải sáu
4155
4686
7864
Giải bảy
054
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
106
110,1,4
 282
 37
1,5,647
53,954,53
0,6,864,6
3,4,87 
2286,7,9
895
 
Ngày: 09/04/2025
XSST - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
036423
Giải nhất
73358
Giải nhì
19733
Giải ba
74580
77060
Giải tư
01730
60411
83278
45427
85104
58716
15989
Giải năm
5063
Giải sáu
3732
7849
7251
Giải bảy
561
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
3,6,804
1,5,611,6
323,7
2,3,630,2,3
049
 51,8
160,1,3,7
2,678
5,780,9
4,89 
 
Ngày: 09/04/2025
XSDNG
Giải ĐB
680635
Giải nhất
70608
Giải nhì
54530
Giải ba
65274
19292
Giải tư
78910
08480
57008
40898
13847
44408
70161
Giải năm
7340
Giải sáu
8406
0688
5055
Giải bảy
125
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1,3,4,806,83
610
925
 30,5
740,7
2,3,555
061
474
03,8,9280,8
 92,82