|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
314612 |
Giải nhất |
95323 |
Giải nhì |
40863 |
Giải ba |
08559 55932 |
Giải tư |
32957 15215 84868 21932 91677 01790 17670 |
Giải năm |
6452 |
Giải sáu |
5479 3696 2975 |
Giải bảy |
458 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | | | 1 | 2,5 | 1,32,5 | 2 | 3,8 | 2,6 | 3 | 22 | | 4 | | 1,7 | 5 | 2,7,8,9 | 9 | 6 | 3,8 | 5,7 | 7 | 0,5,7,9 | 2,5,6 | 8 | | 5,7 | 9 | 0,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
377552 |
Giải nhất |
83068 |
Giải nhì |
78496 |
Giải ba |
67064 50566 |
Giải tư |
94931 96518 60459 95240 53445 65742 31417 |
Giải năm |
9296 |
Giải sáu |
0439 9784 2131 |
Giải bảy |
421 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 2,33 | 1 | 7,8 | 4,5 | 2 | 1 | | 3 | 13,9 | 6,8 | 4 | 0,2,5 | 4 | 5 | 2,9 | 6,92 | 6 | 4,6,8 | 1 | 7 | | 1,6 | 8 | 4 | 3,5 | 9 | 62 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
413328 |
Giải nhất |
84147 |
Giải nhì |
27230 |
Giải ba |
97022 70396 |
Giải tư |
69764 31144 76021 20061 32473 52000 53347 |
Giải năm |
0949 |
Giải sáu |
1419 1104 5076 |
Giải bảy |
840 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4 | 0 | 0,4 | 2,6 | 1 | 9 | 2 | 2 | 1,2,8 | 7 | 3 | 0,9 | 0,4,6 | 4 | 0,4,72,9 | | 5 | | 7,9 | 6 | 1,4 | 42 | 7 | 3,6 | 2 | 8 | | 1,3,4 | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
106514 |
Giải nhất |
44825 |
Giải nhì |
31733 |
Giải ba |
49481 83609 |
Giải tư |
40718 90572 11611 73159 09359 47397 15365 |
Giải năm |
0294 |
Giải sáu |
2683 9652 4230 |
Giải bảy |
353 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 9 | 1,8 | 1 | 1,4,8 | 5,7 | 2 | 5 | 3,5,8 | 3 | 0,3 | 1,9 | 4 | | 2,6 | 5 | 2,3,92 | | 6 | 5 | 9 | 7 | 2,8 | 1,7 | 8 | 1,3 | 0,52 | 9 | 4,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
167265 |
Giải nhất |
48328 |
Giải nhì |
51087 |
Giải ba |
36892 24560 |
Giải tư |
87835 03781 12675 03281 89866 76431 21557 |
Giải năm |
1179 |
Giải sáu |
7539 6638 2182 |
Giải bảy |
595 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 3,82 | 1 | | 8,9 | 2 | 8 | | 3 | 1,5,8,9 | | 4 | | 3,6,7,9 | 5 | 7 | 6 | 6 | 0,5,6 | 5,8 | 7 | 5,9 | 2,3 | 8 | 12,2,7 | 0,3,7 | 9 | 2,5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
776181 |
Giải nhất |
69734 |
Giải nhì |
90477 |
Giải ba |
01252 99543 |
Giải tư |
59612 99968 04437 51077 68902 77014 51486 |
Giải năm |
8786 |
Giải sáu |
3079 5272 2680 |
Giải bảy |
320 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2 | 8 | 1 | 2,4,6 | 0,1,5,7 | 2 | 0 | 4 | 3 | 4,7 | 1,3 | 4 | 3 | | 5 | 2 | 1,82 | 6 | 8 | 3,72 | 7 | 2,72,9 | 6 | 8 | 0,1,62 | 7 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
942138 |
Giải nhất |
11851 |
Giải nhì |
41208 |
Giải ba |
77358 26795 |
Giải tư |
43285 28323 86088 84659 61695 56779 12120 |
Giải năm |
1743 |
Giải sáu |
6520 5998 0971 |
Giải bảy |
028 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,7 | 0 | 8 | 5,7 | 1 | | | 2 | 02,3,8 | 2,4 | 3 | 8 | | 4 | 3 | 8,92 | 5 | 1,8,9 | | 6 | | | 7 | 0,1,9 | 0,2,3,5 8,9 | 8 | 5,8 | 5,7 | 9 | 52,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|