Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 19/09/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 19/09/2014
XSVL - Loại vé: 35VL38
Giải ĐB
609342
Giải nhất
01413
Giải nhì
69596
Giải ba
78332
87342
Giải tư
81443
57417
23196
82694
11404
09283
82321
Giải năm
9196
Giải sáu
3980
9115
0055
Giải bảy
283
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
804
213,5,7
3,4221
1,4,8232
0,5,9422,3
1,554,5
936 
17 
 80,32
 94,63
 
Ngày: 19/09/2014
XSBD - Loại vé: 09KS38
Giải ĐB
521858
Giải nhất
44882
Giải nhì
16995
Giải ba
11938
41124
Giải tư
88801
14893
95179
47651
90107
01487
21607
Giải năm
0102
Giải sáu
8601
6592
7189
Giải bảy
745
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
 012,2,72
02,51 
0,8,924
938
245
4,951,7,8
 6 
02,5,879
3,582,7,9
7,892,3,5
 
Ngày: 19/09/2014
XSTV - Loại vé: 23TV38
Giải ĐB
583114
Giải nhất
94606
Giải nhì
44292
Giải ba
89619
58651
Giải tư
54361
55957
07481
57914
75485
76658
29207
Giải năm
4093
Giải sáu
6023
4722
6431
Giải bảy
201
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
401,6,7
0,3,5,6
8
142,9
2,922,3
2,931
1240
851,7,8
061
0,57 
581,5
192,3
 
Ngày: 19/09/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
60804
Giải nhất
55775
Giải nhì
77690
10681
Giải ba
84148
45938
48893
64329
30845
20610
Giải tư
4610
5120
7739
0716
Giải năm
0040
3563
3479
7026
2270
9664
Giải sáu
206
664
010
Giải bảy
87
66
50
16
ChụcSốĐ.Vị
13,2,4,5
7,9
04,6
8103,62
 20,6,9
6,938,9
0,6240,5,8
4,750
0,12,2,663,42,6
870,5,9
3,481,7
2,3,790,3
 
Ngày: 19/09/2014
XSGL
Giải ĐB
776181
Giải nhất
69734
Giải nhì
90477
Giải ba
01252
99543
Giải tư
59612
99968
04437
51077
68902
77014
51486
Giải năm
8786
Giải sáu
3079
5272
2680
Giải bảy
320
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
2,802
812,4,6
0,1,5,720
434,7
1,343
 52
1,8268
3,7272,72,9
680,1,62
79 
 
Ngày: 19/09/2014
XSNT
Giải ĐB
942138
Giải nhất
11851
Giải nhì
41208
Giải ba
77358
26795
Giải tư
43285
28323
86088
84659
61695
56779
12120
Giải năm
1743
Giải sáu
6520
5998
0971
Giải bảy
028
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
22,708
5,71 
 202,3,8
2,438
 43
8,9251,8,9
 6 
 70,1,9
0,2,3,5
8,9
85,8
5,7952,8