|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
163751 |
Giải nhất |
98554 |
Giải nhì |
39805 |
Giải ba |
55162 70744 |
Giải tư |
32466 34931 19410 74555 34478 62848 98033 |
Giải năm |
0836 |
Giải sáu |
6526 9593 8510 |
Giải bảy |
122 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 5 | 3,5 | 1 | 02 | 2,6 | 2 | 2,6 | 3,7,9 | 3 | 1,3,6 | 4,5 | 4 | 4,8 | 0,5 | 5 | 1,4,5 | 2,3,6 | 6 | 2,6 | | 7 | 3,8 | 4,7 | 8 | | | 9 | 3 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
315527 |
Giải nhất |
51529 |
Giải nhì |
75320 |
Giải ba |
67705 57687 |
Giải tư |
95122 85258 70570 89795 40385 97621 01962 |
Giải năm |
7206 |
Giải sáu |
3377 0277 6577 |
Giải bảy |
389 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 5,6 | 2 | 1 | | 2,6 | 2 | 0,1,2,7 9 | | 3 | | | 4 | | 0,8,9 | 5 | 8 | 0 | 6 | 2 | 2,73,8 | 7 | 0,73 | 5 | 8 | 5,7,92 | 2,82 | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
107803 |
Giải nhất |
05269 |
Giải nhì |
21707 |
Giải ba |
41522 49202 |
Giải tư |
51514 37953 72929 73140 69571 27664 82174 |
Giải năm |
7227 |
Giải sáu |
6765 9371 6877 |
Giải bảy |
666 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,3,7 | 72 | 1 | 4,8 | 0,2 | 2 | 2,7,9 | 0,5 | 3 | | 1,6,7 | 4 | 0 | 6 | 5 | 3 | 6 | 6 | 4,5,6,9 | 0,2,7 | 7 | 12,4,7 | 1 | 8 | | 2,6 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
412290 |
Giải nhất |
34758 |
Giải nhì |
73387 |
Giải ba |
18809 07948 |
Giải tư |
64274 23320 31840 93731 73088 72513 61933 |
Giải năm |
1372 |
Giải sáu |
2315 0296 4015 |
Giải bảy |
452 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 9 | 3 | 1 | 3,52 | 5,7 | 2 | 0 | 1,3 | 3 | 1,3 | 7 | 4 | 0,8 | 12 | 5 | 2,8 | 9 | 6 | | 8,9 | 7 | 2,4 | 4,5,8 | 8 | 7,8 | 0 | 9 | 0,6,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
886413 |
Giải nhất |
31728 |
Giải nhì |
00845 |
Giải ba |
24765 51325 |
Giải tư |
54592 87136 77557 70151 06432 52107 11112 |
Giải năm |
3021 |
Giải sáu |
8933 5895 3835 |
Giải bảy |
448 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 2,5 | 1 | 2,3 | 1,3,9 | 2 | 1,5,8 | 1,3 | 3 | 2,3,5,6 | | 4 | 5,8 | 2,3,4,6 9 | 5 | 1,7 | 3 | 6 | 5,7 | 0,5,6 | 7 | | 2,4 | 8 | | | 9 | 2,5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
374016 |
Giải nhất |
37221 |
Giải nhì |
12730 |
Giải ba |
66763 53262 |
Giải tư |
74841 44281 74253 32003 31951 59916 39978 |
Giải năm |
1157 |
Giải sáu |
7877 7901 2130 |
Giải bảy |
955 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 1,3 | 0,2,4,5 8 | 1 | 62 | 6 | 2 | 1 | 0,5,6,9 | 3 | 02 | | 4 | 1 | 5 | 5 | 1,3,5,7 | 12 | 6 | 2,3 | 5,7 | 7 | 7,8 | 7 | 8 | 1 | | 9 | 3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
198278 |
Giải nhất |
67919 |
Giải nhì |
64642 |
Giải ba |
90538 29886 |
Giải tư |
53553 92323 62114 91310 67092 94253 20146 |
Giải năm |
8249 |
Giải sáu |
5015 6304 5646 |
Giải bảy |
079 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4 | | 1 | 0,4,5,9 | 4,9 | 2 | 3,4 | 2,52 | 3 | 8 | 0,1,2 | 4 | 2,62,9 | 1 | 5 | 32 | 42,8 | 6 | | | 7 | 8,9 | 3,7 | 8 | 6 | 1,4,7 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|