|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
854903 |
Giải nhất |
62123 |
Giải nhì |
06053 |
Giải ba |
65696 35396 |
Giải tư |
83359 76238 86997 25348 26874 63898 67147 |
Giải năm |
8185 |
Giải sáu |
4764 2792 3278 |
Giải bảy |
481 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 8 | 1 | | 9 | 2 | 3 | 0,2,5 | 3 | 8 | 6,7 | 4 | 7,8 | 8 | 5 | 3,9 | 93 | 6 | 4 | 4,9 | 7 | 4,8 | 3,4,7,9 | 8 | 1,5 | 5 | 9 | 2,63,7,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
272196 |
Giải nhất |
90809 |
Giải nhì |
47556 |
Giải ba |
43276 05550 |
Giải tư |
65887 49316 50239 15117 99805 05195 34753 |
Giải năm |
0812 |
Giải sáu |
1946 2381 0930 |
Giải bảy |
152 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 5,9 | 8 | 1 | 2,6,7 | 1,5 | 2 | 5 | 5 | 3 | 0,9 | | 4 | 6 | 0,2,9 | 5 | 0,2,3,6 | 1,4,5,7 9 | 6 | | 1,8 | 7 | 6 | | 8 | 1,7 | 0,3 | 9 | 5,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
055703 |
Giải nhất |
93096 |
Giải nhì |
14899 |
Giải ba |
55978 22734 |
Giải tư |
41031 30662 19359 71139 15183 17834 86825 |
Giải năm |
6433 |
Giải sáu |
2330 9331 3342 |
Giải bảy |
724 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3 | 32,5 | 1 | | 4,6 | 2 | 4,5 | 0,3,8 | 3 | 0,12,3,42 9 | 2,32 | 4 | 2 | 2 | 5 | 1,9 | 9 | 6 | 2 | | 7 | 8 | 7 | 8 | 3 | 3,5,9 | 9 | 6,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
461705 |
Giải nhất |
08884 |
Giải nhì |
35383 |
Giải ba |
71200 91546 |
Giải tư |
09669 61415 04654 34378 86556 39862 90621 |
Giải năm |
4540 |
Giải sáu |
5616 5388 8092 |
Giải bảy |
801 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1,5 | 0,2 | 1 | 5,6 | 6,9 | 2 | 1 | 8 | 3 | | 5,8 | 4 | 0,6 | 0,1 | 5 | 4,6 | 1,4,5 | 6 | 2,9 | | 7 | 8 | 7,8,9 | 8 | 3,4,8 | 6 | 9 | 2,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
446767 |
Giải nhất |
18480 |
Giải nhì |
87804 |
Giải ba |
24841 49296 |
Giải tư |
12956 60785 64259 96830 19928 66458 94929 |
Giải năm |
8640 |
Giải sáu |
2378 2373 7039 |
Giải bảy |
444 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 4 | 4 | 1 | | | 2 | 8,9 | 7 | 3 | 0,4,9 | 0,3,4 | 4 | 0,1,4 | 8 | 5 | 6,8,9 | 5,9 | 6 | 7 | 6 | 7 | 3,8 | 2,5,7 | 8 | 0,5 | 2,3,5 | 9 | 6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
575504 |
Giải nhất |
51110 |
Giải nhì |
98938 |
Giải ba |
91019 53049 |
Giải tư |
23360 41260 64702 91979 99215 58983 98256 |
Giải năm |
5400 |
Giải sáu |
9905 7725 7650 |
Giải bảy |
363 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,62 | 0 | 0,2,4,5 | 3 | 1 | 0,5,9 | 0 | 2 | 5 | 6,8 | 3 | 1,8 | 0 | 4 | 9 | 0,1,2 | 5 | 0,6 | 5 | 6 | 02,3 | | 7 | 9 | 3 | 8 | 3 | 1,4,7 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
098061 |
Giải nhất |
09146 |
Giải nhì |
95720 |
Giải ba |
93651 31928 |
Giải tư |
18587 40597 00043 30572 58228 72928 02281 |
Giải năm |
2005 |
Giải sáu |
0204 1924 9457 |
Giải bảy |
930 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 4,5 | 5,6,8 | 1 | | 7 | 2 | 0,4,83 | 4 | 3 | 0 | 0,2 | 4 | 3,6 | 0 | 5 | 1,7 | 4 | 6 | 1 | 5,8,9 | 7 | 2 | 23,9 | 8 | 1,7 | | 9 | 7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|