|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
104652 |
Giải nhất |
40839 |
Giải nhì |
19354 |
Giải ba |
97396 11067 |
Giải tư |
10386 99002 94425 05123 83337 85427 04336 |
Giải năm |
5003 |
Giải sáu |
3421 4098 8190 |
Giải bảy |
675 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,3 | 2 | 1 | | 0,5 | 2 | 1,3,5,7 | 0,2,3 | 3 | 3,6,7,9 | 5 | 4 | | 2,7 | 5 | 2,4 | 3,8,9 | 6 | 7 | 2,3,6 | 7 | 5 | 9 | 8 | 6 | 3 | 9 | 0,6,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
476460 |
Giải nhất |
72718 |
Giải nhì |
43709 |
Giải ba |
18144 48374 |
Giải tư |
73323 24962 89816 54138 41346 06101 47855 |
Giải năm |
1840 |
Giải sáu |
9545 2439 0675 |
Giải bảy |
804 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 1,4,9 | 0 | 1 | 6,8 | 6 | 2 | 3 | 2 | 3 | 8,9 | 0,4,7 | 4 | 0,4,5,6 | 4,5,7 | 5 | 5,8 | 1,4 | 6 | 0,2 | | 7 | 4,5 | 1,3,5 | 8 | | 0,3 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
389638 |
Giải nhất |
54694 |
Giải nhì |
18278 |
Giải ba |
15052 19458 |
Giải tư |
95089 38491 96998 26987 76663 41128 44057 |
Giải năm |
6408 |
Giải sáu |
1204 7735 0268 |
Giải bảy |
671 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,8 | 7,9 | 1 | 9 | 5 | 2 | 8 | 6 | 3 | 5,8 | 0,9 | 4 | | 3 | 5 | 2,7,8 | | 6 | 3,8 | 5,8 | 7 | 1,8 | 0,2,3,5 6,7,9 | 8 | 7,9 | 1,8 | 9 | 1,4,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
237256 |
Giải nhất |
77223 |
Giải nhì |
18099 |
Giải ba |
53348 46125 |
Giải tư |
80416 69771 58445 43216 85844 74442 72384 |
Giải năm |
2084 |
Giải sáu |
1840 2781 6046 |
Giải bảy |
904 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4 | 7,8 | 1 | 62 | 3,4 | 2 | 3,5 | 2 | 3 | 2 | 0,4,82 | 4 | 0,2,4,5 6,8 | 2,4 | 5 | 6 | 12,4,5 | 6 | | | 7 | 1 | 4 | 8 | 1,42 | 9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
068434 |
Giải nhất |
89641 |
Giải nhì |
82278 |
Giải ba |
67703 27378 |
Giải tư |
27494 75673 26662 25566 01302 67769 16533 |
Giải năm |
8176 |
Giải sáu |
8711 6308 5270 |
Giải bảy |
557 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,3,8 | 1,4 | 1 | 1 | 0,6 | 2 | | 0,3,7 | 3 | 3,4 | 3,5,9 | 4 | 1 | | 5 | 4,7 | 6,7 | 6 | 2,6,9 | 5 | 7 | 0,3,6,82 | 0,72 | 8 | | 6 | 9 | 4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
693544 |
Giải nhất |
09899 |
Giải nhì |
25953 |
Giải ba |
20667 35518 |
Giải tư |
35575 57453 23404 77338 61491 15749 21988 |
Giải năm |
0484 |
Giải sáu |
1549 9585 8059 |
Giải bảy |
194 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 9 | 1 | 8 | | 2 | | 52 | 3 | 8 | 0,4,8,9 | 4 | 4,92 | 7,8 | 5 | 32,9 | | 6 | 7 | 6 | 7 | 5,9 | 1,3,8 | 8 | 4,5,8 | 42,5,7,9 | 9 | 1,4,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
820949 |
Giải nhất |
28585 |
Giải nhì |
29496 |
Giải ba |
18012 00724 |
Giải tư |
56795 23692 80168 96012 61508 47113 31359 |
Giải năm |
9673 |
Giải sáu |
7531 9906 9722 |
Giải bảy |
354 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,8 | 3 | 1 | 22,3 | 12,2,9 | 2 | 2,4 | 1,7 | 3 | 1 | 2,5 | 4 | 9 | 8,9 | 5 | 4,9 | 0,9 | 6 | 8 | 8 | 7 | 3 | 0,6 | 8 | 5,7 | 4,5 | 9 | 2,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|