|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
664756 |
Giải nhất |
70897 |
Giải nhì |
95068 |
Giải ba |
14719 39992 |
Giải tư |
67199 97196 67610 28413 62346 80099 17908 |
Giải năm |
1591 |
Giải sáu |
7761 9390 9672 |
Giải bảy |
514 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 8 | 6,9 | 1 | 0,3,4,9 | 7,9 | 2 | | 1 | 3 | | 1 | 4 | 6 | | 5 | 6 | 4,5,9 | 6 | 1,8,9 | 9 | 7 | 2 | 0,6 | 8 | | 1,6,92 | 9 | 0,1,2,6 7,92 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
190057 |
Giải nhất |
38340 |
Giải nhì |
78824 |
Giải ba |
72332 91270 |
Giải tư |
76024 24772 57515 31848 45814 32722 12302 |
Giải năm |
8630 |
Giải sáu |
4436 2735 2560 |
Giải bảy |
108 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,72 | 0 | 2,8 | | 1 | 4,5 | 0,2,3,7 | 2 | 2,42 | | 3 | 0,2,5,6 | 1,22 | 4 | 0,8 | 1,3 | 5 | 7 | 3 | 6 | 0 | 5 | 7 | 02,2 | 0,4 | 8 | | | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
624880 |
Giải nhất |
84004 |
Giải nhì |
17144 |
Giải ba |
69421 65460 |
Giải tư |
24718 99652 80930 47237 03670 89506 20367 |
Giải năm |
8356 |
Giải sáu |
6146 7947 0017 |
Giải bảy |
542 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7,8 | 0 | 4,6 | 2 | 1 | 7,8 | 4,5 | 2 | 1 | | 3 | 0,7 | 0,4 | 4 | 2,4,6,7 | | 5 | 2,6 | 0,4,5,7 | 6 | 0,7 | 1,3,4,6 | 7 | 0,6 | 1 | 8 | 0 | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
451716 |
Giải nhất |
86322 |
Giải nhì |
22808 |
Giải ba |
47131 09008 |
Giải tư |
20368 16797 00064 66617 31617 70744 08242 |
Giải năm |
3660 |
Giải sáu |
3412 0972 0409 |
Giải bảy |
837 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 82,9 | 3 | 1 | 2,6,72 | 1,2,4,7 | 2 | 2 | | 3 | 1,7 | 4,6 | 4 | 2,4 | | 5 | | 1 | 6 | 0,4,8 | 12,3,92 | 7 | 2 | 02,6 | 8 | | 0 | 9 | 72 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
902967 |
Giải nhất |
19801 |
Giải nhì |
07700 |
Giải ba |
54184 24606 |
Giải tư |
90983 13568 14749 27058 91949 18431 83573 |
Giải năm |
6560 |
Giải sáu |
3810 7037 6327 |
Giải bảy |
666 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,1,6 | 0,3 | 1 | 0 | | 2 | 7 | 7,8 | 3 | 1,7 | 8 | 4 | 93 | | 5 | 8 | 0,6 | 6 | 0,6,7,8 | 2,3,6 | 7 | 3 | 5,6 | 8 | 3,4 | 43 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
779930 |
Giải nhất |
38744 |
Giải nhì |
45756 |
Giải ba |
00310 10696 |
Giải tư |
74252 58350 71755 07510 55150 80942 36183 |
Giải năm |
2743 |
Giải sáu |
9198 7897 6375 |
Giải bảy |
258 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,52 | 0 | 3 | | 1 | 02 | 4,5 | 2 | | 0,4,8 | 3 | 0 | 4 | 4 | 2,3,4 | 5,7 | 5 | 02,2,5,6 8 | 5,9 | 6 | | 9 | 7 | 5 | 5,9 | 8 | 3 | | 9 | 6,7,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
703198 |
Giải nhất |
79457 |
Giải nhì |
91044 |
Giải ba |
09339 05990 |
Giải tư |
73284 45775 25890 97614 69966 45153 46512 |
Giải năm |
3097 |
Giải sáu |
9368 7213 4851 |
Giải bảy |
780 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,92 | 0 | | 5 | 1 | 2,3,4 | 1 | 2 | 5 | 1,5 | 3 | 9 | 1,4,8 | 4 | 4 | 2,7 | 5 | 1,3,7 | 6 | 6 | 6,8 | 5,9 | 7 | 5 | 6,9 | 8 | 0,4 | 3 | 9 | 02,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|