|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
750827 |
Giải nhất |
21980 |
Giải nhì |
13566 |
Giải ba |
99465 32964 |
Giải tư |
95531 66477 55077 65902 42907 39758 79429 |
Giải năm |
1201 |
Giải sáu |
3070 5410 4715 |
Giải bảy |
084 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 1,2,7 | 0,3 | 1 | 0,5 | 0 | 2 | 7,9 | | 3 | 1 | 6,82 | 4 | | 1,6 | 5 | 8 | 6 | 6 | 4,5,6 | 0,2,72 | 7 | 0,72 | 5 | 8 | 0,42 | 2 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
009497 |
Giải nhất |
62670 |
Giải nhì |
81354 |
Giải ba |
19146 25330 |
Giải tư |
82756 75222 38392 12724 10326 20094 53258 |
Giải năm |
4623 |
Giải sáu |
2042 6683 9470 |
Giải bảy |
549 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,72 | 0 | | | 1 | | 2,4,9 | 2 | 2,3,4,6 | 2,8 | 3 | 0 | 2,5,9 | 4 | 2,6,9 | | 5 | 4,6,8 | 2,4,5 | 6 | | 8,9 | 7 | 02 | 5 | 8 | 3,7 | 4 | 9 | 2,4,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
664756 |
Giải nhất |
70897 |
Giải nhì |
95068 |
Giải ba |
14719 39992 |
Giải tư |
67199 97196 67610 28413 62346 80099 17908 |
Giải năm |
1591 |
Giải sáu |
7761 9390 9672 |
Giải bảy |
514 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 8 | 6,9 | 1 | 0,3,4,9 | 7,9 | 2 | | 1 | 3 | | 1 | 4 | 6 | | 5 | 6 | 4,5,9 | 6 | 1,8,9 | 9 | 7 | 2 | 0,6 | 8 | | 1,6,92 | 9 | 0,1,2,6 7,92 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
190057 |
Giải nhất |
38340 |
Giải nhì |
78824 |
Giải ba |
72332 91270 |
Giải tư |
76024 24772 57515 31848 45814 32722 12302 |
Giải năm |
8630 |
Giải sáu |
4436 2735 2560 |
Giải bảy |
108 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,72 | 0 | 2,8 | | 1 | 4,5 | 0,2,3,7 | 2 | 2,42 | | 3 | 0,2,5,6 | 1,22 | 4 | 0,8 | 1,3 | 5 | 7 | 3 | 6 | 0 | 5 | 7 | 02,2 | 0,4 | 8 | | | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
624880 |
Giải nhất |
84004 |
Giải nhì |
17144 |
Giải ba |
69421 65460 |
Giải tư |
24718 99652 80930 47237 03670 89506 20367 |
Giải năm |
8356 |
Giải sáu |
6146 7947 0017 |
Giải bảy |
542 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7,8 | 0 | 4,6 | 2 | 1 | 7,8 | 4,5 | 2 | 1 | | 3 | 0,7 | 0,4 | 4 | 2,4,6,7 | | 5 | 2,6 | 0,4,5,7 | 6 | 0,7 | 1,3,4,6 | 7 | 0,6 | 1 | 8 | 0 | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
451716 |
Giải nhất |
86322 |
Giải nhì |
22808 |
Giải ba |
47131 09008 |
Giải tư |
20368 16797 00064 66617 31617 70744 08242 |
Giải năm |
3660 |
Giải sáu |
3412 0972 0409 |
Giải bảy |
837 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 82,9 | 3 | 1 | 2,6,72 | 1,2,4,7 | 2 | 2 | | 3 | 1,7 | 4,6 | 4 | 2,4 | | 5 | | 1 | 6 | 0,4,8 | 12,3,92 | 7 | 2 | 02,6 | 8 | | 0 | 9 | 72 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|