|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
944172 |
Giải nhất |
07138 |
Giải nhì |
74340 |
Giải ba |
35267 58318 |
Giải tư |
39085 14903 14691 45064 54250 00139 10522 |
Giải năm |
8477 |
Giải sáu |
2947 4027 6942 |
Giải bảy |
023 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1,3 | 0,9 | 1 | 8 | 2,4,7 | 2 | 2,3,7 | 0,2 | 3 | 8,9 | 6 | 4 | 0,2,7 | 8 | 5 | 0 | | 6 | 4,7 | 2,4,6,7 | 7 | 2,7 | 1,3 | 8 | 5 | 3 | 9 | 1 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
282847 |
Giải nhất |
07111 |
Giải nhì |
94963 |
Giải ba |
25788 48789 |
Giải tư |
62122 43273 05220 06793 18486 10451 27585 |
Giải năm |
7970 |
Giải sáu |
3173 5277 5105 |
Giải bảy |
510 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 5 | 1,5 | 1 | 0,1,4 | 2 | 2 | 0,2 | 6,72,9 | 3 | | 1 | 4 | 7 | 0,8 | 5 | 1 | 8 | 6 | 3 | 4,7 | 7 | 0,32,7 | 8 | 8 | 5,6,8,9 | 8 | 9 | 3 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
768410 |
Giải nhất |
52019 |
Giải nhì |
27501 |
Giải ba |
46290 50009 |
Giải tư |
17257 29296 74086 12404 20564 61545 63035 |
Giải năm |
4333 |
Giải sáu |
6516 2823 7946 |
Giải bảy |
944 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 1,4,9 | 0 | 1 | 0,6,9 | | 2 | 3 | 2,3 | 3 | 3,5 | 0,4,6 | 4 | 4,5,6,8 | 3,4 | 5 | 7 | 1,4,8,9 | 6 | 4 | 5 | 7 | | 4 | 8 | 6 | 0,1 | 9 | 0,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
719657 |
Giải nhất |
55198 |
Giải nhì |
88270 |
Giải ba |
72695 24307 |
Giải tư |
11707 47164 11323 10619 62315 51233 13295 |
Giải năm |
8438 |
Giải sáu |
9230 9795 7060 |
Giải bảy |
452 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 5,72 | | 1 | 5,9 | 5 | 2 | 3 | 2,3 | 3 | 0,3,8 | 6 | 4 | | 0,1,93 | 5 | 2,7 | | 6 | 0,4 | 02,5 | 7 | 0 | 3,9 | 8 | | 1 | 9 | 53,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
425244 |
Giải nhất |
52304 |
Giải nhì |
31386 |
Giải ba |
24226 98209 |
Giải tư |
06561 57698 64076 35637 14218 05175 81611 |
Giải năm |
2674 |
Giải sáu |
9037 9954 9319 |
Giải bảy |
840 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 4,9 | 1,6 | 1 | 1,8,9 | | 2 | 0,6 | | 3 | 72 | 0,4,5,7 | 4 | 0,4 | 7 | 5 | 4 | 2,7,8 | 6 | 1 | 32 | 7 | 4,5,6 | 1,9 | 8 | 6 | 0,1 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
174386 |
Giải nhất |
70725 |
Giải nhì |
56168 |
Giải ba |
18612 22994 |
Giải tư |
94521 64615 55352 43555 49376 25318 43756 |
Giải năm |
6287 |
Giải sáu |
6768 3494 1714 |
Giải bảy |
948 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2 | 1 | 2,4,5,8 | 1,5 | 2 | 1,5 | | 3 | | 1,92 | 4 | 8 | 1,2,5 | 5 | 2,5,6 | 5,7,82 | 6 | 82 | 8 | 7 | 6 | 1,4,62 | 8 | 62,7 | | 9 | 42 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|