|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
388064 |
Giải nhất |
30894 |
Giải nhì |
65752 |
Giải ba |
76208 16271 |
Giải tư |
39500 27193 58868 92686 46325 06388 57213 |
Giải năm |
2851 |
Giải sáu |
8362 7046 0319 |
Giải bảy |
098 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8 | 5,7 | 1 | 3,9 | 5,6 | 2 | 5 | 1,9 | 3 | | 6,7,9 | 4 | 6 | 2 | 5 | 1,2 | 4,8 | 6 | 2,4,8 | | 7 | 1,4 | 0,6,8,9 | 8 | 6,8 | 1 | 9 | 3,4,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
305936 |
Giải nhất |
63577 |
Giải nhì |
07004 |
Giải ba |
40428 35964 |
Giải tư |
14263 88363 00930 15874 17073 00803 55516 |
Giải năm |
3606 |
Giải sáu |
4045 7358 8436 |
Giải bảy |
877 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,4,6 | 2 | 1 | 6 | | 2 | 1,8 | 0,62,7 | 3 | 0,62 | 0,6,7 | 4 | 5 | 4 | 5 | 8 | 0,1,32 | 6 | 32,4 | 72 | 7 | 3,4,72 | 2,5 | 8 | | | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
088768 |
Giải nhất |
34799 |
Giải nhì |
49116 |
Giải ba |
75907 52004 |
Giải tư |
91521 00632 90061 22527 94667 69009 56696 |
Giải năm |
2458 |
Giải sáu |
5473 9351 8332 |
Giải bảy |
758 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,7,9 | 2,5,6 | 1 | 6 | 32 | 2 | 1,7 | 7 | 3 | 22 | 0 | 4 | | | 5 | 1,82 | 1,9 | 6 | 1,7,8 | 0,2,6,7 | 7 | 3,7 | 52,6 | 8 | | 0,9 | 9 | 6,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
000487 |
Giải nhất |
88276 |
Giải nhì |
47912 |
Giải ba |
85838 31014 |
Giải tư |
19929 23368 30609 57242 00708 55149 87642 |
Giải năm |
2867 |
Giải sáu |
8889 8342 4976 |
Giải bảy |
613 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8,9 | | 1 | 22,3,4 | 12,43 | 2 | 9 | 1 | 3 | 8 | 1 | 4 | 23,9 | | 5 | | 72 | 6 | 7,8 | 6,8 | 7 | 62 | 0,3,6 | 8 | 7,9 | 0,2,4,8 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
242689 |
Giải nhất |
74375 |
Giải nhì |
41263 |
Giải ba |
88557 47660 |
Giải tư |
45381 26587 56794 29775 91500 05521 90987 |
Giải năm |
7274 |
Giải sáu |
2610 0689 2034 |
Giải bảy |
559 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0 | 2,8 | 1 | 0 | | 2 | 1 | 6 | 3 | 4 | 3,7,9 | 4 | | 6,72 | 5 | 7,9 | | 6 | 0,3,5 | 5,82 | 7 | 4,52 | | 8 | 1,72,92 | 5,82 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
809230 |
Giải nhất |
80128 |
Giải nhì |
83421 |
Giải ba |
14321 93360 |
Giải tư |
04522 76235 42344 27866 67643 07816 80732 |
Giải năm |
7712 |
Giải sáu |
9120 8725 8660 |
Giải bảy |
207 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,62 | 0 | 6,7 | 22 | 1 | 2,6 | 1,2,3 | 2 | 0,12,2,5 8 | 4 | 3 | 0,2,5 | 4 | 4 | 3,4 | 2,3 | 5 | | 0,1,6 | 6 | 02,6 | 0 | 7 | | 2 | 8 | | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|