|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
088768 |
Giải nhất |
34799 |
Giải nhì |
49116 |
Giải ba |
75907 52004 |
Giải tư |
91521 00632 90061 22527 94667 69009 56696 |
Giải năm |
2458 |
Giải sáu |
5473 9351 8332 |
Giải bảy |
758 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,7,9 | 2,5,6 | 1 | 6 | 32 | 2 | 1,7 | 7 | 3 | 22 | 0 | 4 | | | 5 | 1,82 | 1,9 | 6 | 1,7,8 | 0,2,6,7 | 7 | 3,7 | 52,6 | 8 | | 0,9 | 9 | 6,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
000487 |
Giải nhất |
88276 |
Giải nhì |
47912 |
Giải ba |
85838 31014 |
Giải tư |
19929 23368 30609 57242 00708 55149 87642 |
Giải năm |
2867 |
Giải sáu |
8889 8342 4976 |
Giải bảy |
613 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8,9 | | 1 | 22,3,4 | 12,43 | 2 | 9 | 1 | 3 | 8 | 1 | 4 | 23,9 | | 5 | | 72 | 6 | 7,8 | 6,8 | 7 | 62 | 0,3,6 | 8 | 7,9 | 0,2,4,8 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
242689 |
Giải nhất |
74375 |
Giải nhì |
41263 |
Giải ba |
88557 47660 |
Giải tư |
45381 26587 56794 29775 91500 05521 90987 |
Giải năm |
7274 |
Giải sáu |
2610 0689 2034 |
Giải bảy |
559 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0 | 2,8 | 1 | 0 | | 2 | 1 | 6 | 3 | 4 | 3,7,9 | 4 | | 6,72 | 5 | 7,9 | | 6 | 0,3,5 | 5,82 | 7 | 4,52 | | 8 | 1,72,92 | 5,82 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
809230 |
Giải nhất |
80128 |
Giải nhì |
83421 |
Giải ba |
14321 93360 |
Giải tư |
04522 76235 42344 27866 67643 07816 80732 |
Giải năm |
7712 |
Giải sáu |
9120 8725 8660 |
Giải bảy |
207 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,62 | 0 | 6,7 | 22 | 1 | 2,6 | 1,2,3 | 2 | 0,12,2,5 8 | 4 | 3 | 0,2,5 | 4 | 4 | 3,4 | 2,3 | 5 | | 0,1,6 | 6 | 02,6 | 0 | 7 | | 2 | 8 | | | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
912571 |
Giải nhất |
31485 |
Giải nhì |
68680 |
Giải ba |
66631 96861 |
Giải tư |
63679 05035 05533 18541 44932 66595 94416 |
Giải năm |
0368 |
Giải sáu |
9211 6900 5418 |
Giải bảy |
183 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,4 | 1,3,4,6 7 | 1 | 1,6,8 | 3 | 2 | | 3,8 | 3 | 1,2,3,5 | 0 | 4 | 1 | 3,8,9 | 5 | | 1 | 6 | 1,8 | | 7 | 1,9 | 1,6 | 8 | 0,3,5 | 7 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
262149 |
Giải nhất |
04937 |
Giải nhì |
12924 |
Giải ba |
43871 62115 |
Giải tư |
03907 11765 64773 92230 05063 25960 33909 |
Giải năm |
4183 |
Giải sáu |
9247 2254 0571 |
Giải bảy |
845 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 7,9 | 72,9 | 1 | 5 | | 2 | 4 | 6,7,8 | 3 | 0,7 | 2,5 | 4 | 5,7,9 | 1,4,6 | 5 | 4 | | 6 | 0,3,5 | 0,3,4 | 7 | 12,3 | | 8 | 3 | 0,4 | 9 | 1 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
174045 |
Giải nhất |
88706 |
Giải nhì |
70608 |
Giải ba |
45596 91703 |
Giải tư |
18941 33052 95372 30696 20048 53087 54863 |
Giải năm |
4482 |
Giải sáu |
1494 8907 6366 |
Giải bảy |
817 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6,7,8 | 4 | 1 | 7 | 5,7,8 | 2 | | 0,6 | 3 | | 9 | 4 | 1,5,8 | 4 | 5 | 2 | 0,6,92 | 6 | 3,6 | 0,1,8 | 7 | 2 | 0,4,9 | 8 | 2,7 | | 9 | 4,62,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|