|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
821691 |
Giải nhất |
82030 |
Giải nhì |
44060 |
Giải ba |
36078 29354 |
Giải tư |
78994 93300 02844 61640 20426 49319 69738 |
Giải năm |
0935 |
Giải sáu |
6631 4732 9534 |
Giải bảy |
220 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,4 6 | 0 | 0 | 3,9 | 1 | 9 | 3,8 | 2 | 0,6 | | 3 | 0,1,2,4 5,8 | 3,4,5,9 | 4 | 0,4 | 3 | 5 | 4 | 2 | 6 | 0 | | 7 | 8 | 3,7 | 8 | 2 | 1 | 9 | 1,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
406977 |
Giải nhất |
11179 |
Giải nhì |
61984 |
Giải ba |
20998 77583 |
Giải tư |
34819 16128 88649 22990 37066 30269 53823 |
Giải năm |
6771 |
Giải sáu |
8988 0359 9414 |
Giải bảy |
348 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 2,7 | 1 | 4,9 | | 2 | 1,3,8 | 2,8 | 3 | | 1,8 | 4 | 8,9 | | 5 | 9 | 6 | 6 | 6,9 | 7 | 7 | 1,7,9 | 2,4,8,9 | 8 | 3,4,8 | 1,4,5,6 7 | 9 | 0,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
220744 |
Giải nhất |
88952 |
Giải nhì |
02862 |
Giải ba |
04778 25124 |
Giải tư |
39912 27062 92276 71257 88758 26631 29775 |
Giải năm |
8399 |
Giải sáu |
4302 8352 6050 |
Giải bảy |
581 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 3,8 | 1 | 2 | 0,1,52,62 | 2 | 4 | | 3 | 1 | 2,4 | 4 | 4 | 7 | 5 | 0,22,7,8 | 7,9 | 6 | 22 | 5 | 7 | 5,6,8 | 5,7 | 8 | 1 | 9 | 9 | 6,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
073354 |
Giải nhất |
27296 |
Giải nhì |
22597 |
Giải ba |
28957 19097 |
Giải tư |
74516 16493 72860 15495 12604 46804 39404 |
Giải năm |
8421 |
Giải sáu |
8136 3264 6203 |
Giải bảy |
975 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 3,43 | 2 | 1 | 0,6 | | 2 | 1 | 0,9 | 3 | 6 | 03,5,6 | 4 | | 7,9 | 5 | 4,7 | 1,3,9 | 6 | 0,4 | 5,92 | 7 | 5 | | 8 | | | 9 | 3,5,6,72 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
557660 |
Giải nhất |
21705 |
Giải nhì |
32322 |
Giải ba |
42365 72821 |
Giải tư |
65202 48778 90139 22698 56356 52565 30650 |
Giải năm |
2031 |
Giải sáu |
4609 7177 0235 |
Giải bảy |
167 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 2,5,9 | 2,3 | 1 | | 0,2 | 2 | 1,2 | 9 | 3 | 1,5,9 | | 4 | | 0,3,62 | 5 | 0,6 | 5 | 6 | 0,52,7 | 6,7 | 7 | 7,8 | 7,9 | 8 | | 0,3 | 9 | 3,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
771723 |
Giải nhất |
40803 |
Giải nhì |
03479 |
Giải ba |
68279 27671 |
Giải tư |
57834 02568 04192 99164 95225 99033 00491 |
Giải năm |
8647 |
Giải sáu |
3656 0497 8234 |
Giải bảy |
277 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 3,7,9 | 1 | | 9 | 2 | 3,5 | 0,2,3 | 3 | 1,3,42 | 32,6 | 4 | 7 | 2 | 5 | 6 | 5 | 6 | 4,8 | 4,7,9 | 7 | 1,7,92 | 6 | 8 | | 72 | 9 | 1,2,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
491233 |
Giải nhất |
60860 |
Giải nhì |
37767 |
Giải ba |
77861 21783 |
Giải tư |
02850 46433 36468 83529 98686 11630 32684 |
Giải năm |
2101 |
Giải sáu |
2324 2479 0905 |
Giải bảy |
962 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | 1,5 | 0,6 | 1 | | 6 | 2 | 4,9 | 32,8 | 3 | 0,32 | 2,8 | 4 | | 0 | 5 | 0 | 8 | 6 | 0,1,2,7 8 | 6 | 7 | 92 | 6 | 8 | 3,4,6 | 2,72 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|