|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
709865 |
Giải nhất |
78745 |
Giải nhì |
28806 |
Giải ba |
38333 78319 |
Giải tư |
91335 48083 17556 11681 40133 87927 96602 |
Giải năm |
2831 |
Giải sáu |
0813 6732 7550 |
Giải bảy |
132 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,6 | 3,8 | 1 | 3,9 | 0,32 | 2 | 7 | 1,32,8 | 3 | 1,22,32,5 | | 4 | 5 | 3,4,6 | 5 | 0,6 | 0,5,9 | 6 | 5 | 2 | 7 | | | 8 | 1,3 | 1 | 9 | 6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
781780 |
Giải nhất |
21755 |
Giải nhì |
38200 |
Giải ba |
54660 33825 |
Giải tư |
15876 12469 29325 60850 45023 26891 74232 |
Giải năm |
9375 |
Giải sáu |
8134 5585 3383 |
Giải bảy |
579 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6,8 | 0 | 0 | 9 | 1 | | 3 | 2 | 3,52 | 2,8 | 3 | 2,4,6 | 3 | 4 | | 22,5,7,8 | 5 | 0,5 | 3,7 | 6 | 0,9 | | 7 | 5,6,9 | | 8 | 0,3,5 | 6,7 | 9 | 1 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
314612 |
Giải nhất |
95323 |
Giải nhì |
40863 |
Giải ba |
08559 55932 |
Giải tư |
32957 15215 84868 21932 91677 01790 17670 |
Giải năm |
6452 |
Giải sáu |
5479 3696 2975 |
Giải bảy |
458 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | | | 1 | 2,5 | 1,32,5 | 2 | 3,8 | 2,6 | 3 | 22 | | 4 | | 1,7 | 5 | 2,7,8,9 | 9 | 6 | 3,8 | 5,7 | 7 | 0,5,7,9 | 2,5,6 | 8 | | 5,7 | 9 | 0,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
377552 |
Giải nhất |
83068 |
Giải nhì |
78496 |
Giải ba |
67064 50566 |
Giải tư |
94931 96518 60459 95240 53445 65742 31417 |
Giải năm |
9296 |
Giải sáu |
0439 9784 2131 |
Giải bảy |
421 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 2,33 | 1 | 7,8 | 4,5 | 2 | 1 | | 3 | 13,9 | 6,8 | 4 | 0,2,5 | 4 | 5 | 2,9 | 6,92 | 6 | 4,6,8 | 1 | 7 | | 1,6 | 8 | 4 | 3,5 | 9 | 62 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
413328 |
Giải nhất |
84147 |
Giải nhì |
27230 |
Giải ba |
97022 70396 |
Giải tư |
69764 31144 76021 20061 32473 52000 53347 |
Giải năm |
0949 |
Giải sáu |
1419 1104 5076 |
Giải bảy |
840 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4 | 0 | 0,4 | 2,6 | 1 | 9 | 2 | 2 | 1,2,8 | 7 | 3 | 0,9 | 0,4,6 | 4 | 0,4,72,9 | | 5 | | 7,9 | 6 | 1,4 | 42 | 7 | 3,6 | 2 | 8 | | 1,3,4 | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
106514 |
Giải nhất |
44825 |
Giải nhì |
31733 |
Giải ba |
49481 83609 |
Giải tư |
40718 90572 11611 73159 09359 47397 15365 |
Giải năm |
0294 |
Giải sáu |
2683 9652 4230 |
Giải bảy |
353 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 9 | 1,8 | 1 | 1,4,8 | 5,7 | 2 | 5 | 3,5,8 | 3 | 0,3 | 1,9 | 4 | | 2,6 | 5 | 2,3,92 | | 6 | 5 | 9 | 7 | 2,8 | 1,7 | 8 | 1,3 | 0,52 | 9 | 4,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
167265 |
Giải nhất |
48328 |
Giải nhì |
51087 |
Giải ba |
36892 24560 |
Giải tư |
87835 03781 12675 03281 89866 76431 21557 |
Giải năm |
1179 |
Giải sáu |
7539 6638 2182 |
Giải bảy |
595 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 3,82 | 1 | | 8,9 | 2 | 8 | | 3 | 1,5,8,9 | | 4 | | 3,6,7,9 | 5 | 7 | 6 | 6 | 0,5,6 | 5,8 | 7 | 5,9 | 2,3 | 8 | 12,2,7 | 0,3,7 | 9 | 2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|