|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
24037 |
Giải nhất |
65777 |
Giải nhì |
87521 |
Giải ba |
38692 21708 |
Giải tư |
07998 22575 56519 15048 89399 43209 46428 |
Giải năm |
6333 |
Giải sáu |
3781 5579 9359 |
Giải bảy |
190 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 8,9 | 2,8 | 1 | 9 | 9 | 2 | 1,6,8 | 3 | 3 | 3,7 | | 4 | 8 | 7 | 5 | 9 | 2 | 6 | | 3,7 | 7 | 5,7,9 | 0,2,4,9 | 8 | 1 | 0,1,5,7 9 | 9 | 0,2,8,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
70630 |
Giải nhất |
04059 |
Giải nhì |
12464 |
Giải ba |
46344 36068 |
Giải tư |
38060 03051 75472 96568 17252 66179 09403 |
Giải năm |
9550 |
Giải sáu |
8812 2604 7031 |
Giải bảy |
367 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | 3,4 | 3,5 | 1 | 2 | 1,5,7 | 2 | | 0 | 3 | 0,1,6 | 0,4,6 | 4 | 4 | | 5 | 0,1,2,9 | 3 | 6 | 0,4,7,82 | 6 | 7 | 2,9 | 62 | 8 | | 5,7 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
50144 |
Giải nhất |
56519 |
Giải nhì |
88047 |
Giải ba |
50856 28949 |
Giải tư |
17925 08901 89766 68183 98852 55611 38323 |
Giải năm |
3829 |
Giải sáu |
8105 8152 0218 |
Giải bảy |
234 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5 | 0,1,2 | 1 | 1,8,9 | 52 | 2 | 1,3,5,9 | 2,8 | 3 | 4 | 3,4 | 4 | 4,7,9 | 0,2 | 5 | 22,6 | 5,6 | 6 | 6 | 4 | 7 | | 1 | 8 | 3 | 1,2,4 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
80042 |
Giải nhất |
49291 |
Giải nhì |
79720 |
Giải ba |
44212 71540 |
Giải tư |
10273 55772 89248 29143 15857 70717 87132 |
Giải năm |
4707 |
Giải sáu |
7343 0344 3915 |
Giải bảy |
738 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 7 | 9 | 1 | 2,5,7 | 1,3,4,7 | 2 | 0 | 42,7 | 3 | 2,8 | 4 | 4 | 0,2,32,4 8 | 1 | 5 | 7 | | 6 | | 0,1,5 | 7 | 2,3,8 | 3,4,7 | 8 | | | 9 | 1 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
55104 |
Giải nhất |
78406 |
Giải nhì |
34943 |
Giải ba |
47346 95826 |
Giải tư |
39376 48402 09744 29458 15337 64150 32710 |
Giải năm |
1107 |
Giải sáu |
4724 7051 2639 |
Giải bảy |
633 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 2,4,6,7 | 5 | 1 | 0 | 0 | 2 | 4,6 | 3,4 | 3 | 3,7,9 | 0,2,4 | 4 | 3,4,6 | | 5 | 0,1,8 | 0,2,4,6 7 | 6 | 6 | 0,3 | 7 | 6 | 5 | 8 | | 3 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
98941 |
Giải nhất |
25378 |
Giải nhì |
31924 |
Giải ba |
03731 17414 |
Giải tư |
21637 63973 95070 80645 78416 92247 40803 |
Giải năm |
6241 |
Giải sáu |
1054 9135 8936 |
Giải bảy |
578 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,6 | 3,42 | 1 | 4,6 | | 2 | 4 | 0,7 | 3 | 1,5,6,7 | 1,2,5 | 4 | 12,5,7 | 3,4 | 5 | 4 | 0,1,3 | 6 | | 3,4 | 7 | 0,3,82 | 72 | 8 | | | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
54003 |
Giải nhất |
14258 |
Giải nhì |
27631 |
Giải ba |
98200 18708 |
Giải tư |
44423 72623 29257 42088 45452 96922 42892 |
Giải năm |
3995 |
Giải sáu |
9358 9616 9442 |
Giải bảy |
000 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,3,8 | 3 | 1 | 6 | 2,4,5,9 | 2 | 2,32 | 0,22 | 3 | 1,5 | | 4 | 2 | 3,9 | 5 | 2,7,82 | 1 | 6 | | 5 | 7 | | 0,52,8 | 8 | 8 | | 9 | 2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|