|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
58875 |
Giải nhất |
41441 |
Giải nhì |
00868 |
Giải ba |
10723 30013 |
Giải tư |
60030 75689 91440 15375 18167 80315 00016 |
Giải năm |
8993 |
Giải sáu |
7710 5769 6765 |
Giải bảy |
994 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | | 4 | 1 | 0,3,5,6 | | 2 | 3 | 1,2,8,9 | 3 | 0 | 9 | 4 | 0,1 | 1,6,72 | 5 | | 1 | 6 | 5,7,8,9 | 6 | 7 | 52 | 6 | 8 | 3,9 | 6,8 | 9 | 3,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
94230 |
Giải nhất |
09922 |
Giải nhì |
40011 |
Giải ba |
72153 35134 |
Giải tư |
75634 67199 10992 40270 84855 82329 99387 |
Giải năm |
1500 |
Giải sáu |
3147 9675 3307 |
Giải bảy |
704 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,4,7,9 | 1 | 1 | 1 | 2,9 | 2 | 2,9 | 5 | 3 | 0,42 | 0,32 | 4 | 7 | 5,7 | 5 | 3,5 | | 6 | | 0,4,8 | 7 | 0,5 | | 8 | 7 | 0,2,9 | 9 | 2,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
04394 |
Giải nhất |
42642 |
Giải nhì |
22074 |
Giải ba |
21409 77115 |
Giải tư |
37693 90015 26400 61047 88052 31575 01793 |
Giải năm |
4760 |
Giải sáu |
0539 2130 1776 |
Giải bảy |
784 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,6 | 0 | 0,9 | | 1 | 52 | 4,5 | 2 | 0 | 92 | 3 | 0,9 | 7,8,9 | 4 | 2,7 | 12,7 | 5 | 2 | 7 | 6 | 0 | 4 | 7 | 4,5,6 | | 8 | 4 | 0,3 | 9 | 32,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
31830 |
Giải nhất |
53788 |
Giải nhì |
98949 |
Giải ba |
21930 75414 |
Giải tư |
95191 02634 91365 38087 15661 55090 00300 |
Giải năm |
8498 |
Giải sáu |
1026 2842 3806 |
Giải bảy |
902 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,9 | 0 | 0,2,6 | 6,9 | 1 | 4,7 | 0,4 | 2 | 6 | | 3 | 02,4 | 1,3 | 4 | 2,9 | 6 | 5 | | 0,2 | 6 | 1,5 | 1,8 | 7 | | 8,9 | 8 | 7,8 | 4 | 9 | 0,1,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
58757 |
Giải nhất |
13439 |
Giải nhì |
82682 |
Giải ba |
10761 91550 |
Giải tư |
86703 60271 31302 77821 38540 31144 32990 |
Giải năm |
1815 |
Giải sáu |
3673 9838 1274 |
Giải bảy |
549 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 2,3 | 2,6,72 | 1 | 5 | 0,8 | 2 | 1 | 0,7 | 3 | 8,9 | 4,7 | 4 | 0,4,9 | 1 | 5 | 0,7 | | 6 | 1 | 5 | 7 | 12,3,4 | 3 | 8 | 2 | 3,4 | 9 | 0 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
89881 |
Giải nhất |
32534 |
Giải nhì |
32069 |
Giải ba |
19516 13792 |
Giải tư |
40244 69727 14907 38020 34549 90603 50147 |
Giải năm |
1298 |
Giải sáu |
1429 8937 3309 |
Giải bảy |
946 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,7,9 | 8 | 1 | 6 | 9 | 2 | 0,7,9 | 0 | 3 | 4,7 | 3,4 | 4 | 4,6,7,8 9 | | 5 | | 1,4 | 6 | 9 | 0,2,3,4 | 7 | | 4,9 | 8 | 1 | 0,2,4,6 | 9 | 2,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
52175 |
Giải nhất |
67897 |
Giải nhì |
57333 |
Giải ba |
62441 83124 |
Giải tư |
78024 13783 26386 05288 49000 51067 29326 |
Giải năm |
7337 |
Giải sáu |
9510 8860 6022 |
Giải bảy |
828 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2,42,6,8 | 3,8 | 3 | 3,7 | 22 | 4 | 1 | 7 | 5 | | 2,8 | 6 | 0,7 | 3,6,92 | 7 | 5 | 2,8 | 8 | 3,6,8 | | 9 | 72 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|