Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/12/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/12/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL51
Giải ĐB
264386
Giải nhất
30730
Giải nhì
20074
Giải ba
16850
95441
Giải tư
99757
70525
04213
66795
28078
54537
62772
Giải năm
4404
Giải sáu
8298
1520
8305
Giải bảy
799
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
2,3,504,5
413
720,3,5
1,230,7
0,741
0,2,950,7
86 
3,572,4,8
7,986
995,8,9
 
Ngày: 18/12/2009
XSBD - Loại vé: L:KT0551
Giải ĐB
209665
Giải nhất
70752
Giải nhì
33296
Giải ba
91620
78452
Giải tư
02176
76968
07641
57411
52194
61729
39272
Giải năm
2054
Giải sáu
6019
0327
6249
Giải bảy
827
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
20 
1,411,9
52,720,6,72,9
 3 
5,941,9
6522,4
2,7,965,8
2272,6
68 
1,2,494,6
 
Ngày: 18/12/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV51
Giải ĐB
324094
Giải nhất
25478
Giải nhì
72509
Giải ba
45371
89498
Giải tư
16728
25126
26952
45551
64506
92364
70911
Giải năm
7727
Giải sáu
3937
7110
6433
Giải bảy
994
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
106,9
1,5,7,910,1
526,7,8
333,7
6,924 
 51,2
0,264
2,371,8
2,7,98 
091,42,8
 
Ngày: 18/12/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
88997
Giải nhất
65952
Giải nhì
50377
08698
Giải ba
08289
89101
32096
57204
20716
61618
Giải tư
5420
0657
4009
1425
Giải năm
3244
3919
4404
6209
0972
9616
Giải sáu
593
391
694
Giải bảy
23
51
40
36
ChụcSốĐ.Vị
2,401,42,92
0,5,9162,8,9
5,720,3,5
2,936
02,4,940,4
251,2,7
12,3,96 
5,7,972,7
1,989
02,1,891,3,4,6
7,8
 
Ngày: 18/12/2009
XSGL
Giải ĐB
98941
Giải nhất
25378
Giải nhì
31924
Giải ba
03731
17414
Giải tư
21637
63973
95070
80645
78416
92247
40803
Giải năm
6241
Giải sáu
1054
9135
8936
Giải bảy
578
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
703,6
3,4214,6
 24
0,731,5,6,7
1,2,5412,5,7
3,454
0,1,36 
3,470,3,82
728 
 9 
 
Ngày: 18/12/2009
XSNT
Giải ĐB
54003
Giải nhất
14258
Giải nhì
27631
Giải ba
98200
18708
Giải tư
44423
72623
29257
42088
45452
96922
42892
Giải năm
3995
Giải sáu
9358
9616
9442
Giải bảy
000
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
02002,3,8
316
2,4,5,922,32
0,2231,5
 42
3,952,7,82
16 
57 
0,52,888
 92,5