|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
172279 |
Giải nhất |
17420 |
Giải nhì |
41651 |
Giải ba |
41777 94037 |
Giải tư |
49719 59619 09671 39803 71773 99089 25131 |
Giải năm |
7440 |
Giải sáu |
4030 2808 5310 |
Giải bảy |
990 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,4 9 | 0 | 3,8 | 3,5,7 | 1 | 0,92 | | 2 | 0,4 | 0,7 | 3 | 0,1,7 | 2 | 4 | 0 | | 5 | 1 | | 6 | | 3,7 | 7 | 1,3,7,9 | 0 | 8 | 9 | 12,7,8 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
891413 |
Giải nhất |
36079 |
Giải nhì |
56554 |
Giải ba |
43938 96099 |
Giải tư |
86950 64255 55171 21215 78142 41884 64771 |
Giải năm |
4476 |
Giải sáu |
5854 0042 2565 |
Giải bảy |
114 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 72 | 1 | 3,4,5 | 42 | 2 | | 1 | 3 | 82 | 1,52,8 | 4 | 22 | 1,5,6 | 5 | 0,42,5 | 7 | 6 | 5 | | 7 | 12,6,9 | 32 | 8 | 4 | 7,9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
654534 |
Giải nhất |
85734 |
Giải nhì |
71073 |
Giải ba |
47563 66619 |
Giải tư |
66151 06676 69569 00077 78543 00180 34081 |
Giải năm |
8073 |
Giải sáu |
1762 6376 4110 |
Giải bảy |
268 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | 5,8 | 1 | 0,9 | 6 | 2 | | 4,6,72 | 3 | 42 | 32 | 4 | 3 | | 5 | 1 | 72 | 6 | 2,3,8,9 | 7 | 7 | 32,62,7,9 | 6 | 8 | 0,1 | 1,6,7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
447652 |
Giải nhất |
67266 |
Giải nhì |
96699 |
Giải ba |
31509 02644 |
Giải tư |
47268 14461 75296 76219 26019 49909 33200 |
Giải năm |
9897 |
Giải sáu |
6164 5110 8102 |
Giải bảy |
923 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,1,2,92 | 0,6 | 1 | 0,92 | 0,5 | 2 | 3 | 2 | 3 | | 4,6 | 4 | 4 | | 5 | 2 | 6,9 | 6 | 1,4,6,8 | 9 | 7 | | 6 | 8 | | 02,12,9 | 9 | 6,7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
451065 |
Giải nhất |
54587 |
Giải nhì |
76544 |
Giải ba |
49027 18784 |
Giải tư |
79480 42813 24745 15083 27126 50505 65022 |
Giải năm |
9499 |
Giải sáu |
0787 3305 2641 |
Giải bảy |
670 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 52 | 4,8 | 1 | 3 | 2 | 2 | 2,6,7 | 1,8 | 3 | | 4,8 | 4 | 1,4,5 | 02,4,6 | 5 | | 2 | 6 | 5 | 2,82 | 7 | 0 | | 8 | 0,1,3,4 72 | 9 | 9 | 9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
491946 |
Giải nhất |
66012 |
Giải nhì |
40662 |
Giải ba |
18255 75653 |
Giải tư |
28580 81082 26346 52453 96292 57789 21718 |
Giải năm |
3930 |
Giải sáu |
1583 6717 0808 |
Giải bảy |
867 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 8 | | 1 | 2,7,8 | 1,6,8,9 | 2 | | 52,8 | 3 | 0 | | 4 | 62 | 5 | 5 | 32,5 | 42 | 6 | 2,7 | 1,6 | 7 | 9 | 0,1 | 8 | 0,2,3,9 | 7,8 | 9 | 2 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
933571 |
Giải nhất |
39484 |
Giải nhì |
07426 |
Giải ba |
73562 67318 |
Giải tư |
92081 63544 93853 84513 54920 00047 81342 |
Giải năm |
2530 |
Giải sáu |
3303 0530 6028 |
Giải bảy |
137 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,9 | 0 | 3 | 7,8 | 1 | 3,8 | 4,6 | 2 | 0,6,8 | 0,1,5 | 3 | 02,7 | 4,8 | 4 | 2,4,7 | | 5 | 3 | 2 | 6 | 2 | 3,4 | 7 | 1 | 1,2 | 8 | 1,4 | | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|