|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
53641 |
Giải nhất |
08164 |
Giải nhì |
60124 |
Giải ba |
88388 14417 |
Giải tư |
44613 59374 88652 98725 03012 30786 03363 |
Giải năm |
0953 |
Giải sáu |
5360 4856 4328 |
Giải bảy |
698 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5 | 4 | 1 | 2,3,7 | 1,5 | 2 | 4,5,8 | 1,5,6 | 3 | | 2,6,7 | 4 | 1 | 0,2 | 5 | 2,3,6 | 5,8 | 6 | 0,3,4 | 1 | 7 | 4 | 2,8,9 | 8 | 6,8 | | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
20048 |
Giải nhất |
28753 |
Giải nhì |
44315 |
Giải ba |
46777 52413 |
Giải tư |
34644 58115 83777 64737 23748 37287 71932 |
Giải năm |
0309 |
Giải sáu |
7038 3170 0003 |
Giải bảy |
951 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,9 | 5,6 | 1 | 3,52 | 3 | 2 | | 0,1,5 | 3 | 2,7,8 | 4 | 4 | 4,82 | 12 | 5 | 1,3 | | 6 | 1 | 3,72,8 | 7 | 0,72 | 3,42 | 8 | 7 | 0 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
84163 |
Giải nhất |
58818 |
Giải nhì |
41958 |
Giải ba |
13567 81968 |
Giải tư |
51422 59674 58775 24725 15170 57099 24715 |
Giải năm |
9591 |
Giải sáu |
3792 1406 5788 |
Giải bảy |
280 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 6 | 9 | 1 | 5,8 | 2,7,9 | 2 | 2,5 | 6 | 3 | | 7 | 4 | | 1,2,7 | 5 | 8 | 0 | 6 | 3,7,8 | 6 | 7 | 0,2,4,5 | 1,5,6,8 | 8 | 0,8 | 9 | 9 | 1,2,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
92118 |
Giải nhất |
12028 |
Giải nhì |
34617 |
Giải ba |
16874 05525 |
Giải tư |
96956 98590 65630 90590 16998 30070 57526 |
Giải năm |
2160 |
Giải sáu |
4083 7858 3813 |
Giải bảy |
148 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7,92 | 0 | | | 1 | 3,7,8 | | 2 | 5,6,8 | 1,8 | 3 | 0 | 7,9 | 4 | 8 | 2 | 5 | 6,8 | 2,5 | 6 | 0 | 1 | 7 | 0,4 | 1,2,4,5 9 | 8 | 3 | | 9 | 02,4,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
46946 |
Giải nhất |
37742 |
Giải nhì |
25433 |
Giải ba |
24519 56895 |
Giải tư |
28876 05459 95545 30592 82211 78257 91880 |
Giải năm |
8997 |
Giải sáu |
1223 2595 0508 |
Giải bảy |
346 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | 1 | 1 | 1,9 | 4,9 | 2 | 3 | 2,3,9 | 3 | 3 | | 4 | 2,5,62 | 4,92 | 5 | 7,9 | 42,7 | 6 | | 5,9 | 7 | 6 | 0 | 8 | 0 | 1,5 | 9 | 2,3,52,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
95501 |
Giải nhất |
87558 |
Giải nhì |
57175 |
Giải ba |
49298 29815 |
Giải tư |
80600 93698 80960 97485 09877 76647 10158 |
Giải năm |
1471 |
Giải sáu |
2040 1777 1500 |
Giải bảy |
328 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,6 | 0 | 02,1 | 0,7 | 1 | 5 | | 2 | 8 | | 3 | | 5 | 4 | 0,7 | 1,7,8 | 5 | 4,82 | | 6 | 0 | 4,72 | 7 | 1,5,72 | 2,52,92 | 8 | 5 | | 9 | 82 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|