|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
665811 |
Giải nhất |
86201 |
Giải nhì |
40097 |
Giải ba |
05324 34788 |
Giải tư |
95855 42623 85181 24974 27318 37521 72053 |
Giải năm |
9046 |
Giải sáu |
8904 9455 2023 |
Giải bảy |
459 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4 | 0,1,2,8 | 1 | 1,8 | | 2 | 1,32,4 | 22,5 | 3 | 9 | 0,2,7 | 4 | 6 | 52 | 5 | 3,52,9 | 4 | 6 | | 9 | 7 | 4 | 1,8 | 8 | 1,8 | 3,5 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
379887 |
Giải nhất |
32949 |
Giải nhì |
65789 |
Giải ba |
78199 96327 |
Giải tư |
89534 96517 31437 60228 15924 69618 45866 |
Giải năm |
6064 |
Giải sáu |
0754 1440 2191 |
Giải bảy |
225 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2 | 9 | 1 | 7,8 | 0 | 2 | 4,5,7,8 | | 3 | 4,7 | 2,3,5,6 | 4 | 0,9 | 2 | 5 | 4 | 6 | 6 | 4,6 | 1,2,3,8 | 7 | | 1,2 | 8 | 7,9 | 4,8,9 | 9 | 1,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
261602 |
Giải nhất |
70913 |
Giải nhì |
95890 |
Giải ba |
44200 64841 |
Giải tư |
60628 67612 98188 79049 29777 49581 21821 |
Giải năm |
9932 |
Giải sáu |
3889 0066 3321 |
Giải bảy |
873 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,2 | 22,4,8 | 1 | 2,3 | 0,1,3 | 2 | 12,8 | 1,7 | 3 | 2 | | 4 | 1,7,9 | | 5 | | 6 | 6 | 6 | 4,7 | 7 | 3,7 | 2,8 | 8 | 1,8,9 | 4,8 | 9 | 0 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
109990 |
Giải nhất |
90679 |
Giải nhì |
51676 |
Giải ba |
99568 31585 |
Giải tư |
37826 21486 13490 79176 91694 20970 10010 |
Giải năm |
8125 |
Giải sáu |
6883 5400 6911 |
Giải bảy |
088 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7,92 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0,1 | 3 | 2 | 5,6 | 8 | 3 | 2 | 9 | 4 | | 2,8 | 5 | | 2,72,8 | 6 | 8 | | 7 | 0,62,9 | 6,8 | 8 | 3,5,6,8 | 7 | 9 | 02,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
131169 |
Giải nhất |
44949 |
Giải nhì |
82809 |
Giải ba |
68975 92210 |
Giải tư |
27695 33845 87491 94801 80774 60940 09727 |
Giải năm |
6136 |
Giải sáu |
3261 8044 0304 |
Giải bảy |
540 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42 | 0 | 1,4,9 | 0,1,6,9 | 1 | 0,1 | | 2 | 7 | | 3 | 6 | 0,4,7 | 4 | 02,4,5,9 | 4,7,9 | 5 | | 3 | 6 | 1,9 | 2 | 7 | 4,5 | | 8 | | 0,4,6 | 9 | 1,5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
432620 |
Giải nhất |
54950 |
Giải nhì |
16157 |
Giải ba |
53910 88113 |
Giải tư |
25957 54621 16983 91933 05099 63571 13459 |
Giải năm |
9391 |
Giải sáu |
2963 0252 6757 |
Giải bảy |
166 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5 | 0 | 1 | 0,2,7,9 | 1 | 0,3 | 5 | 2 | 0,1 | 1,3,6,8 | 3 | 3 | | 4 | | | 5 | 0,2,73,9 | 6 | 6 | 3,6 | 53 | 7 | 1 | | 8 | 3 | 5,9 | 9 | 1,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
789791 |
Giải nhất |
84700 |
Giải nhì |
61708 |
Giải ba |
09440 58008 |
Giải tư |
00907 86125 65105 74099 20107 02430 81206 |
Giải năm |
8976 |
Giải sáu |
8696 5909 3111 |
Giải bảy |
358 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4 | 0 | 0,5,6,72 82,9 | 1,9 | 1 | 1 | | 2 | 5 | | 3 | 0,9 | | 4 | 0 | 0,2 | 5 | 8 | 0,7,9 | 6 | | 02 | 7 | 6 | 02,5 | 8 | | 0,3,9 | 9 | 1,6,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
283869 |
Giải nhất |
58203 |
Giải nhì |
68702 |
Giải ba |
09707 39376 |
Giải tư |
80076 43247 07451 39510 31265 98138 78535 |
Giải năm |
0534 |
Giải sáu |
6756 0672 7789 |
Giải bảy |
074 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 2,3,7 | 5 | 1 | 0 | 0,7 | 2 | 0 | 0 | 3 | 4,5,8 | 3,7 | 4 | 7 | 3,6 | 5 | 1,6 | 5,72 | 6 | 5,9 | 0,4 | 7 | 2,4,62 | 3 | 8 | 9 | 6,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|