|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
806494 |
Giải nhất |
06490 |
Giải nhì |
69888 |
Giải ba |
45051 95005 |
Giải tư |
02488 39106 94004 89572 75388 12810 31636 |
Giải năm |
4264 |
Giải sáu |
2940 3336 6410 |
Giải bảy |
978 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,9 | 0 | 4,5,6,8 | 5 | 1 | 02 | 7 | 2 | | | 3 | 62 | 0,6,9 | 4 | 0 | 0 | 5 | 1 | 0,32 | 6 | 4 | | 7 | 2,8 | 0,7,83 | 8 | 83 | | 9 | 0,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
574085 |
Giải nhất |
32292 |
Giải nhì |
88628 |
Giải ba |
61434 74770 |
Giải tư |
76092 04493 65405 85435 67016 22107 70457 |
Giải năm |
5757 |
Giải sáu |
3664 8827 2444 |
Giải bảy |
276 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5,7 | | 1 | 6 | 92 | 2 | 7,8 | 9 | 3 | 4,5 | 3,4,6 | 4 | 4 | 0,3,8,9 | 5 | 72 | 1,7 | 6 | 4 | 0,2,52 | 7 | 0,6 | 2 | 8 | 5 | | 9 | 22,3,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
092236 |
Giải nhất |
34540 |
Giải nhì |
15477 |
Giải ba |
64812 81030 |
Giải tư |
80596 75251 46264 85570 75219 01026 38259 |
Giải năm |
6736 |
Giải sáu |
5543 5163 4065 |
Giải bảy |
665 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | | 5 | 1 | 2,9 | 1 | 2 | 6,8 | 4,6 | 3 | 0,62 | 6 | 4 | 0,3 | 62 | 5 | 1,9 | 2,32,9 | 6 | 3,4,52 | 7 | 7 | 0,7 | 2 | 8 | | 1,5 | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
217800 |
Giải nhất |
83071 |
Giải nhì |
99219 |
Giải ba |
79046 81886 |
Giải tư |
12307 66761 47316 53084 86777 75421 69855 |
Giải năm |
4822 |
Giải sáu |
7906 2171 4200 |
Giải bảy |
683 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,62,7 | 2,6,72 | 1 | 6,9 | 2 | 2 | 1,2 | 8 | 3 | | 8 | 4 | 6 | 5 | 5 | 5 | 02,1,4,8 | 6 | 1 | 0,7 | 7 | 12,7 | | 8 | 3,4,6 | 1 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
258782 |
Giải nhất |
98366 |
Giải nhì |
49553 |
Giải ba |
86507 28803 |
Giải tư |
53695 85635 03015 05915 08053 08588 06736 |
Giải năm |
3794 |
Giải sáu |
7133 3591 8883 |
Giải bảy |
917 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,7 | 9 | 1 | 52,7 | 8 | 2 | 7 | 0,3,52,8 | 3 | 3,5,6 | 9 | 4 | | 12,3,9 | 5 | 32 | 3,6 | 6 | 6 | 0,1,2 | 7 | | 8 | 8 | 2,3,8 | | 9 | 1,4,5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
159369 |
Giải nhất |
74712 |
Giải nhì |
65613 |
Giải ba |
44843 91580 |
Giải tư |
93859 05979 51255 14943 76391 90899 79974 |
Giải năm |
0219 |
Giải sáu |
6174 0090 9290 |
Giải bảy |
170 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,92 | 0 | | 9 | 1 | 2,3,9 | 1 | 2 | 6 | 1,42 | 3 | | 72 | 4 | 32 | 5 | 5 | 5,9 | 2 | 6 | 9 | | 7 | 0,42,9 | | 8 | 0 | 1,5,6,7 9 | 9 | 02,1,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
356138 |
Giải nhất |
52964 |
Giải nhì |
55663 |
Giải ba |
20889 30035 |
Giải tư |
19336 95442 59945 32592 00428 62446 36843 |
Giải năm |
4413 |
Giải sáu |
7484 3040 6827 |
Giải bảy |
291 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 9 | 1 | 3 | 4,9 | 2 | 4,7,8 | 1,4,6 | 3 | 5,6,8 | 2,6,8 | 4 | 0,2,3,5 6 | 3,4 | 5 | | 3,4 | 6 | 3,4 | 2 | 7 | | 2,3 | 8 | 4,9 | 8 | 9 | 1,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|