|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
581627 |
Giải nhất |
98407 |
Giải nhì |
66378 |
Giải ba |
46453 01294 |
Giải tư |
15905 37853 78117 52266 12062 25893 36146 |
Giải năm |
4939 |
Giải sáu |
1872 3774 5823 |
Giải bảy |
472 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7 | | 1 | 7 | 6,72 | 2 | 3,7 | 2,52,9 | 3 | 9 | 7,9 | 4 | 6 | 0 | 5 | 32 | 4,6 | 6 | 2,6 | 0,1,2 | 7 | 22,4,8 | 7 | 8 | | 3,9 | 9 | 3,4,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
248567 |
Giải nhất |
84189 |
Giải nhì |
58978 |
Giải ba |
67121 71789 |
Giải tư |
71928 62039 53326 38894 39969 97184 56321 |
Giải năm |
3697 |
Giải sáu |
0928 7819 4213 |
Giải bảy |
684 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 22 | 1 | 3,9 | 5 | 2 | 12,6,82 | 1 | 3 | 9 | 82,9 | 4 | | | 5 | 2 | 2 | 6 | 7,9 | 6,9 | 7 | 8 | 22,7 | 8 | 42,92 | 1,3,6,82 | 9 | 4,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
158626 |
Giải nhất |
64274 |
Giải nhì |
69042 |
Giải ba |
17930 66556 |
Giải tư |
22221 32703 83734 41172 32794 10686 61371 |
Giải năm |
8340 |
Giải sáu |
3819 8723 3381 |
Giải bảy |
134 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 3 | 2,7,8 | 1 | 9 | 4,7 | 2 | 1,3,6 | 0,2 | 3 | 0,42 | 32,7,9 | 4 | 0,2 | 7 | 5 | 6 | 2,5,8 | 6 | | | 7 | 1,2,4,5 | | 8 | 1,6 | 1 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
517983 |
Giải nhất |
33027 |
Giải nhì |
38913 |
Giải ba |
89548 77931 |
Giải tư |
03523 01995 09760 50398 26443 75442 38446 |
Giải năm |
2765 |
Giải sáu |
5056 1194 9351 |
Giải bảy |
526 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 3,5 | 1 | 3 | 4 | 2 | 3,6,7 | 1,2,4,8 | 3 | 1 | 4,9 | 4 | 2,3,4,6 8 | 6,9 | 5 | 1,6 | 2,4,5 | 6 | 0,5 | 2 | 7 | | 4,9 | 8 | 3 | | 9 | 4,5,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
455093 |
Giải nhất |
44936 |
Giải nhì |
46553 |
Giải ba |
94465 59018 |
Giải tư |
61264 24389 53699 06335 60067 11244 76367 |
Giải năm |
8431 |
Giải sáu |
3365 6833 3957 |
Giải bảy |
569 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3 | 1 | 8 | | 2 | | 32,5,9 | 3 | 1,32,5,6 | 4,6 | 4 | 4 | 3,62 | 5 | 3,7 | 3 | 6 | 4,52,72,9 | 5,62 | 7 | | 1 | 8 | 9 | 6,8,9 | 9 | 3,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
278074 |
Giải nhất |
20622 |
Giải nhì |
45463 |
Giải ba |
93560 09363 |
Giải tư |
10020 00369 87776 91822 69223 06104 91438 |
Giải năm |
2492 |
Giải sáu |
4021 2475 0714 |
Giải bảy |
822 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 4 | 2 | 1 | 4 | 23,9 | 2 | 0,1,23,3 | 2,62 | 3 | 8 | 0,1,7 | 4 | | 7 | 5 | | 7 | 6 | 0,32,9 | | 7 | 4,5,6 | 3,8 | 8 | 8 | 6 | 9 | 2 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
912850 |
Giải nhất |
39238 |
Giải nhì |
67200 |
Giải ba |
87308 94023 |
Giải tư |
05995 54437 59770 14738 22124 40635 39567 |
Giải năm |
3333 |
Giải sáu |
9132 4850 5561 |
Giải bảy |
600 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,52,7 | 0 | 02,8 | 6 | 1 | | 3 | 2 | 3,4,5 | 2,3 | 3 | 2,3,5,7 82 | 2 | 4 | | 2,3,9 | 5 | 02 | | 6 | 1,7 | 3,6 | 7 | 0 | 0,32 | 8 | | | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|