|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
117930 |
Giải nhất |
39998 |
Giải nhì |
80071 |
Giải ba |
76730 06161 |
Giải tư |
03163 96365 70113 76595 32261 08392 06398 |
Giải năm |
8769 |
Giải sáu |
3799 1592 6659 |
Giải bảy |
052 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | | 62,7 | 1 | 3 | 5,92 | 2 | | 1,6 | 3 | 02 | | 4 | | 6,9 | 5 | 2,9 | | 6 | 12,3,5,92 | | 7 | 1 | 92 | 8 | | 5,62,9 | 9 | 22,5,82,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
852571 |
Giải nhất |
94082 |
Giải nhì |
33259 |
Giải ba |
43512 41576 |
Giải tư |
29680 20367 19770 28629 22529 65293 66124 |
Giải năm |
3609 |
Giải sáu |
1845 4015 6893 |
Giải bảy |
638 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 9 | 7 | 1 | 2,5,8 | 1,8 | 2 | 4,92 | 92 | 3 | 8 | 2 | 4 | 5 | 1,4 | 5 | 9 | 7 | 6 | 7 | 6 | 7 | 0,1,6 | 1,3 | 8 | 0,2 | 0,22,5 | 9 | 32 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
573568 |
Giải nhất |
30208 |
Giải nhì |
18854 |
Giải ba |
93166 25040 |
Giải tư |
47891 75299 70232 73226 06522 83011 29410 |
Giải năm |
3264 |
Giải sáu |
5064 2307 2749 |
Giải bảy |
085 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 7,8 | 1,9 | 1 | 0,1 | 2,3 | 2 | 2,6 | 8 | 3 | 2 | 5,62 | 4 | 0,9 | 8 | 5 | 4 | 2,6 | 6 | 42,6,8 | 0 | 7 | | 0,6 | 8 | 3,5 | 4,9 | 9 | 1,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
021954 |
Giải nhất |
90535 |
Giải nhì |
57012 |
Giải ba |
14464 07488 |
Giải tư |
50327 51006 32693 13387 66277 68229 14054 |
Giải năm |
1444 |
Giải sáu |
8771 7294 9411 |
Giải bảy |
227 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 1,7 | 1 | 1,2 | 1 | 2 | 72,9 | 9 | 3 | 5 | 4,52,6,9 | 4 | 4 | 3 | 5 | 42 | 0 | 6 | 4 | 22,7,8 | 7 | 1,7,9 | 8 | 8 | 7,8 | 2,7 | 9 | 3,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
193108 |
Giải nhất |
52656 |
Giải nhì |
78347 |
Giải ba |
83161 53810 |
Giải tư |
63298 74642 42548 30811 17000 66891 25437 |
Giải năm |
1623 |
Giải sáu |
2503 7949 1766 |
Giải bảy |
911 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,3,8 | 12,6,9 | 1 | 0,12 | 4 | 2 | 3 | 0,2 | 3 | 7 | | 4 | 2,7,8,9 | | 5 | 6,9 | 5,6 | 6 | 1,6 | 3,4 | 7 | | 0,4,9 | 8 | | 4,5 | 9 | 1,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
532702 |
Giải nhất |
59265 |
Giải nhì |
61087 |
Giải ba |
78819 79885 |
Giải tư |
58755 05497 36485 23702 91783 97152 89002 |
Giải năm |
6009 |
Giải sáu |
3420 7444 4600 |
Giải bảy |
910 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0,23,9 | | 1 | 0,9 | 03,5 | 2 | 0,3 | 2,8 | 3 | | 4 | 4 | 4 | 5,6,82 | 5 | 2,5 | | 6 | 5 | 8,9 | 7 | | | 8 | 3,52,7 | 0,1 | 9 | 7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
109333 |
Giải nhất |
53720 |
Giải nhì |
47246 |
Giải ba |
84873 95710 |
Giải tư |
01881 64416 89351 43881 42085 13280 25992 |
Giải năm |
0090 |
Giải sáu |
0966 3333 0372 |
Giải bảy |
146 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8,9 | 0 | | 5,82 | 1 | 0,6 | 7,9 | 2 | 0 | 32,7 | 3 | 32 | | 4 | 62 | 8 | 5 | 1 | 1,42,6 | 6 | 6,9 | | 7 | 2,3 | | 8 | 0,12,5 | 6 | 9 | 0,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|