|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
083283 |
Giải nhất |
60656 |
Giải nhì |
64651 |
Giải ba |
12407 42000 |
Giải tư |
82276 91331 83994 99495 03708 25286 38961 |
Giải năm |
3011 |
Giải sáu |
1782 6657 6876 |
Giải bảy |
229 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,7,8 | 1,3,5,62 | 1 | 1 | 8 | 2 | 9 | 8 | 3 | 1 | 9 | 4 | | 9 | 5 | 1,6,7 | 5,72,8 | 6 | 12 | 0,5 | 7 | 62 | 0 | 8 | 2,3,6 | 2 | 9 | 4,5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
921662 |
Giải nhất |
27278 |
Giải nhì |
13383 |
Giải ba |
02377 77523 |
Giải tư |
84044 20479 20120 49077 66721 80121 46770 |
Giải năm |
0161 |
Giải sáu |
9497 8628 1090 |
Giải bảy |
743 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | | 22,6 | 1 | 5 | 6 | 2 | 0,12,3,8 | 2,4,8 | 3 | | 4 | 4 | 3,4 | 1 | 5 | | | 6 | 1,2 | 72,9 | 7 | 0,72,8,9 | 2,7 | 8 | 3 | 7 | 9 | 0,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
950381 |
Giải nhất |
06086 |
Giải nhì |
06282 |
Giải ba |
48440 53399 |
Giải tư |
29684 49912 44835 93528 60719 56764 35487 |
Giải năm |
3255 |
Giải sáu |
3761 4582 0572 |
Giải bảy |
601 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1 | 0,6,8 | 1 | 2,9 | 1,6,7,82 | 2 | 8 | | 3 | 5 | 6,8 | 4 | 0 | 3,5 | 5 | 5 | 8 | 6 | 1,2,4 | 8 | 7 | 2 | 2 | 8 | 1,22,4,6 7 | 1,9 | 9 | 9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
963070 |
Giải nhất |
93861 |
Giải nhì |
00765 |
Giải ba |
22361 39387 |
Giải tư |
36211 16614 97714 03168 03268 35242 50318 |
Giải năm |
9911 |
Giải sáu |
4036 3102 4867 |
Giải bảy |
718 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2 | 12,62 | 1 | 12,42,82 | 0,4,8 | 2 | | | 3 | 6 | 12 | 4 | 2 | 6 | 5 | | 3 | 6 | 12,5,7,82 | 6,8 | 7 | 0 | 12,62 | 8 | 2,7 | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
657409 |
Giải nhất |
70349 |
Giải nhì |
74801 |
Giải ba |
18814 04019 |
Giải tư |
70173 91549 11086 14971 04936 53217 43034 |
Giải năm |
9832 |
Giải sáu |
2331 9775 1000 |
Giải bảy |
592 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,9 | 0,32,7 | 1 | 4,7,9 | 3,9 | 2 | | 7 | 3 | 12,2,4,6 | 1,3 | 4 | 92 | 7 | 5 | | 3,8 | 6 | | 1 | 7 | 1,3,5 | | 8 | 6 | 0,1,42 | 9 | 2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
789160 |
Giải nhất |
31996 |
Giải nhì |
98469 |
Giải ba |
48342 50128 |
Giải tư |
20070 64163 83863 66680 27874 55579 34218 |
Giải năm |
5031 |
Giải sáu |
0339 9687 1554 |
Giải bảy |
661 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8 | 0 | | 3,6 | 1 | 8 | 4 | 2 | 8 | 62 | 3 | 1,9 | 5,7 | 4 | 2 | | 5 | 4 | 6,9 | 6 | 0,1,32,6 9 | 8 | 7 | 0,4,9 | 1,2 | 8 | 0,7 | 3,6,7 | 9 | 6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
721289 |
Giải nhất |
95513 |
Giải nhì |
16399 |
Giải ba |
50772 31952 |
Giải tư |
74585 09287 26258 81228 20705 65205 26297 |
Giải năm |
3383 |
Giải sáu |
2738 4428 2494 |
Giải bảy |
535 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52 | | 1 | 2,3 | 1,5,7 | 2 | 82 | 1,8 | 3 | 5,8 | 9 | 4 | | 02,3,8 | 5 | 2,8 | | 6 | | 8,9 | 7 | 2 | 22,3,5 | 8 | 3,5,7,9 | 8,9 | 9 | 4,7,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
108195 |
Giải nhất |
07017 |
Giải nhì |
31198 |
Giải ba |
58747 76042 |
Giải tư |
85786 04113 61469 43807 11241 49404 54107 |
Giải năm |
5861 |
Giải sáu |
6211 4785 1496 |
Giải bảy |
938 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,72 | 1,4,6 | 1 | 1,3,7 | 4 | 2 | | 1 | 3 | 8 | 0 | 4 | 1,2,7 | 8,9 | 5 | | 8,9 | 6 | 0,1,9 | 02,1,4 | 7 | | 3,9 | 8 | 5,6 | 6 | 9 | 5,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|