|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
169030 |
Giải nhất |
03024 |
Giải nhì |
44181 |
Giải ba |
84289 94723 |
Giải tư |
72928 57929 99581 78996 79020 59459 39612 |
Giải năm |
1391 |
Giải sáu |
8602 7175 1362 |
Giải bảy |
523 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 2 | 82,9 | 1 | 2 | 0,1,6 | 2 | 0,32,4,8 9 | 22 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 7 | 5 | 9 | 9 | 6 | 2 | | 7 | 5 | 2 | 8 | 12,9 | 2,5,8 | 9 | 1,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
488083 |
Giải nhất |
62924 |
Giải nhì |
56484 |
Giải ba |
93584 57732 |
Giải tư |
84512 39249 09479 13594 64115 49807 75388 |
Giải năm |
2254 |
Giải sáu |
6787 8741 2462 |
Giải bảy |
416 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 4 | 1 | 2,5,6 | 1,3,6 | 2 | 4 | 8 | 3 | 2 | 2,5,83,9 | 4 | 1,9 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | 2 | 0,8 | 7 | 9 | 8 | 8 | 3,43,7,8 | 4,7 | 9 | 4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
037476 |
Giải nhất |
47418 |
Giải nhì |
24288 |
Giải ba |
87779 25986 |
Giải tư |
55037 06085 31103 31825 87299 59616 85995 |
Giải năm |
4286 |
Giải sáu |
3934 5056 7360 |
Giải bảy |
888 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3 | | 1 | 6,8 | | 2 | 5 | 0 | 3 | 4,7 | 3 | 4 | | 2,8,9 | 5 | 6 | 1,5,7,82 | 6 | 0 | 3 | 7 | 6,9 | 1,82 | 8 | 5,62,82,9 | 7,8,9 | 9 | 5,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
588840 |
Giải nhất |
88907 |
Giải nhì |
30566 |
Giải ba |
88758 01198 |
Giải tư |
45774 53895 96454 98353 59994 04740 05224 |
Giải năm |
0673 |
Giải sáu |
5110 3371 4113 |
Giải bảy |
445 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42 | 0 | 72 | 7 | 1 | 0,3 | | 2 | 4 | 1,5,7 | 3 | | 2,5,7,9 | 4 | 02,5 | 4,9 | 5 | 3,4,8 | 6 | 6 | 6 | 02 | 7 | 1,3,4 | 5,9 | 8 | | | 9 | 4,5,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
351305 |
Giải nhất |
56114 |
Giải nhì |
81018 |
Giải ba |
34534 67342 |
Giải tư |
93315 32803 08229 70852 46830 82633 73754 |
Giải năm |
0685 |
Giải sáu |
5240 2782 7976 |
Giải bảy |
461 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 3,5 | 6 | 1 | 4,5,8 | 4,5,8 | 2 | 9 | 0,3 | 3 | 0,3,4 | 1,3,5 | 4 | 0,2 | 0,1,8 | 5 | 2,4 | 7 | 6 | 0,1 | | 7 | 6 | 1 | 8 | 2,5 | 2 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
122309 |
Giải nhất |
08189 |
Giải nhì |
81029 |
Giải ba |
25382 66569 |
Giải tư |
71478 73511 48066 07076 57049 93897 92399 |
Giải năm |
2399 |
Giải sáu |
6989 2661 2033 |
Giải bảy |
060 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 12,6 | 1 | 12 | 8 | 2 | 9 | 3 | 3 | 3 | | 4 | 9 | | 5 | | 6,7 | 6 | 0,1,6,9 | 9 | 7 | 6,8 | 7 | 8 | 2,92 | 0,2,4,6 82,92 | 9 | 7,92 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
899897 |
Giải nhất |
36181 |
Giải nhì |
41794 |
Giải ba |
41157 81188 |
Giải tư |
31666 07842 01659 68191 11370 74151 65338 |
Giải năm |
6072 |
Giải sáu |
6914 6495 1071 |
Giải bảy |
560 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | | 1,5,7,8 9 | 1 | 1,4 | 4,7 | 2 | | | 3 | 8 | 1,9 | 4 | 2 | 9 | 5 | 1,7,9 | 6 | 6 | 0,6 | 5,9 | 7 | 0,1,2 | 3,8 | 8 | 1,8 | 5 | 9 | 1,4,5,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
119997 |
Giải nhất |
36579 |
Giải nhì |
54882 |
Giải ba |
20322 41816 |
Giải tư |
68325 28914 67151 11935 24543 34676 43741 |
Giải năm |
3558 |
Giải sáu |
5024 8773 4562 |
Giải bảy |
248 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4,5 | 1 | 4,6 | 2,6,8 | 2 | 2,4,5 | 4,7 | 3 | 5 | 1,2 | 4 | 1,3,8 | 2,3 | 5 | 1,8 | 1,7 | 6 | 2 | 9 | 7 | 3,6,9 | 4,5,9 | 8 | 2 | 7 | 9 | 7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|