|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
847643 |
Giải nhất |
73695 |
Giải nhì |
34107 |
Giải ba |
18464 61568 |
Giải tư |
25368 03820 21542 23195 34584 41773 94397 |
Giải năm |
5155 |
Giải sáu |
5238 2878 0457 |
Giải bảy |
124 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7 | | 1 | | 4 | 2 | 0,4 | 4,7 | 3 | 8 | 2,6,8 | 4 | 2,3 | 5,92 | 5 | 5,7 | | 6 | 4,82 | 0,5,92 | 7 | 3,8 | 3,62,7 | 8 | 4 | | 9 | 52,72 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
753517 |
Giải nhất |
60910 |
Giải nhì |
14761 |
Giải ba |
01203 96588 |
Giải tư |
93451 73806 13851 81729 74001 71295 65315 |
Giải năm |
2405 |
Giải sáu |
0707 2368 4773 |
Giải bảy |
257 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,3,5,6 7 | 0,52,6 | 1 | 0,5,7 | 4 | 2 | 9 | 0,7 | 3 | | | 4 | 2 | 0,1,9 | 5 | 12,7 | 0 | 6 | 1,8 | 0,1,5 | 7 | 3 | 6,8 | 8 | 8 | 2 | 9 | 5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
581844 |
Giải nhất |
12665 |
Giải nhì |
59796 |
Giải ba |
80803 54144 |
Giải tư |
35810 97087 60941 15254 28703 89782 44308 |
Giải năm |
6649 |
Giải sáu |
5840 8380 1257 |
Giải bảy |
335 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8 | 0 | 32,8 | 4 | 1 | 0 | 8 | 2 | 5 | 02 | 3 | 5 | 42,5 | 4 | 0,1,42,9 | 2,3,6 | 5 | 4,7 | 9 | 6 | 5 | 5,8 | 7 | | 0 | 8 | 0,2,7 | 4 | 9 | 6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
127515 |
Giải nhất |
78955 |
Giải nhì |
70099 |
Giải ba |
34106 36637 |
Giải tư |
50222 07569 54855 86473 43635 24498 97457 |
Giải năm |
4629 |
Giải sáu |
7496 8873 0100 |
Giải bảy |
643 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | 6 | 1 | 5 | 2 | 2 | 2,9 | 4,72 | 3 | 5,7 | | 4 | 3 | 1,3,52 | 5 | 52,7 | 0,9 | 6 | 1,9 | 3,5 | 7 | 32 | 9 | 8 | | 2,6,9 | 9 | 6,8,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
032109 |
Giải nhất |
93890 |
Giải nhì |
61474 |
Giải ba |
27069 49296 |
Giải tư |
14905 14441 34052 56440 64248 42392 84835 |
Giải năm |
4624 |
Giải sáu |
4374 1030 6026 |
Giải bảy |
868 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | 5,9 | 4 | 1 | | 5,9 | 2 | 4,6 | | 3 | 0,5 | 2,72 | 4 | 0,1,8 | 0,3,5 | 5 | 2,5 | 2,9 | 6 | 8,9 | | 7 | 42 | 4,6 | 8 | | 0,6 | 9 | 0,2,6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
678316 |
Giải nhất |
75026 |
Giải nhì |
80794 |
Giải ba |
67509 31817 |
Giải tư |
02203 63692 90849 60092 09363 07332 25405 |
Giải năm |
1169 |
Giải sáu |
0815 2495 9921 |
Giải bảy |
708 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,8,9 | 2 | 1 | 5,6,7 | 3,92 | 2 | 1,6 | 0,6 | 3 | 2 | 7,9 | 4 | 9 | 0,1,9 | 5 | | 1,2 | 6 | 3,9 | 1 | 7 | 4 | 0 | 8 | | 0,4,6 | 9 | 22,4,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
110727 |
Giải nhất |
51904 |
Giải nhì |
99456 |
Giải ba |
41416 14230 |
Giải tư |
80162 30745 01058 12777 28211 62926 18693 |
Giải năm |
8419 |
Giải sáu |
2731 4636 5871 |
Giải bảy |
647 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4 | 1,3,7 | 1 | 1,6,9 | 6 | 2 | 6,7 | 9 | 3 | 0,1,6 | 0 | 4 | 5,7 | 4,6 | 5 | 6,8 | 1,2,3,5 | 6 | 2,5 | 2,4,7 | 7 | 1,7 | 5 | 8 | | 1 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
052033 |
Giải nhất |
73414 |
Giải nhì |
11122 |
Giải ba |
30424 56097 |
Giải tư |
28011 70985 84168 58670 71528 31767 20301 |
Giải năm |
3275 |
Giải sáu |
9409 9825 9520 |
Giải bảy |
887 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,7 | 0 | 1,9 | 0,1 | 1 | 1,4 | 2 | 2 | 02,2,4,5 8 | 3 | 3 | 3 | 1,2 | 4 | | 2,7,8 | 5 | | | 6 | 7,8 | 6,8,9 | 7 | 0,5 | 2,6 | 8 | 5,7 | 0 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|