|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
411501 |
Giải nhất |
41739 |
Giải nhì |
23033 |
Giải ba |
75003 18745 |
Giải tư |
46775 44006 23244 80985 20680 21054 13739 |
Giải năm |
0057 |
Giải sáu |
6947 5064 1003 |
Giải bảy |
233 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,32,6 | 0 | 1 | | | 2 | | 02,32 | 3 | 32,92 | 4,5,6,7 | 4 | 4,5,7 | 4,7,8 | 5 | 4,7 | 0 | 6 | 4 | 4,5 | 7 | 4,5 | | 8 | 0,5 | 32 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
665374 |
Giải nhất |
75726 |
Giải nhì |
09164 |
Giải ba |
09780 19688 |
Giải tư |
90956 74539 95754 46381 26718 49410 94548 |
Giải năm |
1347 |
Giải sáu |
5398 8562 0818 |
Giải bảy |
595 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | 8 | 1 | 0,82 | 6 | 2 | 6 | | 3 | 9 | 5,6,7 | 4 | 7,8 | 92 | 5 | 4,6 | 2,5 | 6 | 2,4 | 4 | 7 | 4 | 12,4,8,9 | 8 | 0,1,8 | 3 | 9 | 52,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
178459 |
Giải nhất |
05853 |
Giải nhì |
49694 |
Giải ba |
68210 62414 |
Giải tư |
79020 10401 38029 25515 90964 46972 60193 |
Giải năm |
0705 |
Giải sáu |
5583 1141 7346 |
Giải bảy |
773 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 1,5,9 | 0,4 | 1 | 0,4,5 | 7 | 2 | 0,9 | 5,7,8,9 | 3 | | 1,6,9 | 4 | 1,6 | 0,1 | 5 | 3,9 | 4 | 6 | 4 | | 7 | 2,3 | | 8 | 3 | 0,2,5 | 9 | 3,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
640128 |
Giải nhất |
20558 |
Giải nhì |
44173 |
Giải ba |
94417 93698 |
Giải tư |
03336 61624 42421 38747 90361 29769 59903 |
Giải năm |
3798 |
Giải sáu |
0448 6419 9292 |
Giải bảy |
348 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | 2,6 | 1 | 7,9 | 9 | 2 | 1,4,8 | 0,7 | 3 | 6 | 2 | 4 | 7,82 | | 5 | 8 | 0,3 | 6 | 1,9 | 1,4 | 7 | 3 | 2,42,5,92 | 8 | | 1,6 | 9 | 2,82 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
121388 |
Giải nhất |
93388 |
Giải nhì |
15849 |
Giải ba |
68657 92500 |
Giải tư |
98802 99510 08736 05045 46265 48530 75003 |
Giải năm |
9126 |
Giải sáu |
4755 2713 0164 |
Giải bảy |
503 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,2,32 | | 1 | 0,3,5 | 0 | 2 | 6 | 02,1 | 3 | 0,6 | 6 | 4 | 5,9 | 1,4,5,6 | 5 | 5,7 | 2,3 | 6 | 4,5 | 5 | 7 | | 82 | 8 | 82 | 4 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
403554 |
Giải nhất |
85971 |
Giải nhì |
21364 |
Giải ba |
09069 39129 |
Giải tư |
01756 32854 40149 19278 20693 07833 53725 |
Giải năm |
6410 |
Giải sáu |
2846 5947 3730 |
Giải bảy |
449 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1 | 0,7 | 1 | 0 | | 2 | 5,9 | 3,9 | 3 | 0,3 | 52,6 | 4 | 6,7,92 | 2 | 5 | 42,6 | 4,5 | 6 | 4,9 | 4 | 7 | 1,8 | 7 | 8 | | 2,42,6 | 9 | 3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
135477 |
Giải nhất |
27698 |
Giải nhì |
32930 |
Giải ba |
61854 04564 |
Giải tư |
18203 16242 94667 22385 85357 47893 87646 |
Giải năm |
0366 |
Giải sáu |
2661 4018 4979 |
Giải bảy |
787 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3 | 6 | 1 | 8 | 4 | 2 | | 0,9 | 3 | 0 | 5,6,9 | 4 | 2,6 | 8 | 5 | 4,7 | 4,6 | 6 | 1,4,6,7 | 5,6,7,8 | 7 | 7,9 | 1,9 | 8 | 5,7 | 7 | 9 | 3,4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|