|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
640128 |
Giải nhất |
20558 |
Giải nhì |
44173 |
Giải ba |
94417 93698 |
Giải tư |
03336 61624 42421 38747 90361 29769 59903 |
Giải năm |
3798 |
Giải sáu |
0448 6419 9292 |
Giải bảy |
348 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | 2,6 | 1 | 7,9 | 9 | 2 | 1,4,8 | 0,7 | 3 | 6 | 2 | 4 | 7,82 | | 5 | 8 | 0,3 | 6 | 1,9 | 1,4 | 7 | 3 | 2,42,5,92 | 8 | | 1,6 | 9 | 2,82 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
121388 |
Giải nhất |
93388 |
Giải nhì |
15849 |
Giải ba |
68657 92500 |
Giải tư |
98802 99510 08736 05045 46265 48530 75003 |
Giải năm |
9126 |
Giải sáu |
4755 2713 0164 |
Giải bảy |
503 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,2,32 | | 1 | 0,3,5 | 0 | 2 | 6 | 02,1 | 3 | 0,6 | 6 | 4 | 5,9 | 1,4,5,6 | 5 | 5,7 | 2,3 | 6 | 4,5 | 5 | 7 | | 82 | 8 | 82 | 4 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
403554 |
Giải nhất |
85971 |
Giải nhì |
21364 |
Giải ba |
09069 39129 |
Giải tư |
01756 32854 40149 19278 20693 07833 53725 |
Giải năm |
6410 |
Giải sáu |
2846 5947 3730 |
Giải bảy |
449 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1 | 0,7 | 1 | 0 | | 2 | 5,9 | 3,9 | 3 | 0,3 | 52,6 | 4 | 6,7,92 | 2 | 5 | 42,6 | 4,5 | 6 | 4,9 | 4 | 7 | 1,8 | 7 | 8 | | 2,42,6 | 9 | 3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
135477 |
Giải nhất |
27698 |
Giải nhì |
32930 |
Giải ba |
61854 04564 |
Giải tư |
18203 16242 94667 22385 85357 47893 87646 |
Giải năm |
0366 |
Giải sáu |
2661 4018 4979 |
Giải bảy |
787 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3 | 6 | 1 | 8 | 4 | 2 | | 0,9 | 3 | 0 | 5,6,9 | 4 | 2,6 | 8 | 5 | 4,7 | 4,6 | 6 | 1,4,6,7 | 5,6,7,8 | 7 | 7,9 | 1,9 | 8 | 5,7 | 7 | 9 | 3,4,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
257587 |
Giải nhất |
30899 |
Giải nhì |
64993 |
Giải ba |
65011 89978 |
Giải tư |
03461 19274 97306 09463 43078 47202 41005 |
Giải năm |
5268 |
Giải sáu |
4785 2917 6445 |
Giải bảy |
741 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5,6 | 1,4,6 | 1 | 1,7 | 0 | 2 | 6 | 6,9 | 3 | | 7 | 4 | 1,5 | 0,4,8 | 5 | | 0,2 | 6 | 1,3,8 | 1,8 | 7 | 4,82 | 6,72 | 8 | 5,7 | 9 | 9 | 3,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
469241 |
Giải nhất |
10374 |
Giải nhì |
68351 |
Giải ba |
29920 10927 |
Giải tư |
11085 82838 51262 34952 22959 03468 92888 |
Giải năm |
8498 |
Giải sáu |
1804 6989 4119 |
Giải bảy |
068 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4 | 4,5 | 1 | 9 | 5,6 | 2 | 0,7 | | 3 | 8 | 0,7 | 4 | 1 | 8 | 5 | 1,2,9 | | 6 | 2,82 | 2 | 7 | 4 | 3,62,82,9 | 8 | 5,82,9 | 1,5,8 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|