Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam

Ngày: 16/10/2018
XSQNM
Giải ĐB
135477
Giải nhất
27698
Giải nhì
32930
Giải ba
61854
04564
Giải tư
18203
16242
94667
22385
85357
47893
87646
Giải năm
0366
Giải sáu
2661
4018
4979
Giải bảy
787
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
303
618
42 
0,930
5,6,942,6
854,7
4,661,4,6,7
5,6,7,877,9
1,985,7
793,4,8
 
Ngày: 09/10/2018
XSQNM
Giải ĐB
441681
Giải nhất
79356
Giải nhì
38038
Giải ba
99633
06772
Giải tư
87175
13932
75706
48812
48999
05060
25458
Giải năm
3071
Giải sáu
0986
9978
3153
Giải bảy
911
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
606
1,7,8211,2
1,3,72 
3,532,3,8
 4 
753,6,8
0,5,860
 71,2,5,8
3,5,7812,6
999
 
Ngày: 02/10/2018
XSQNM
Giải ĐB
556297
Giải nhất
03971
Giải nhì
87061
Giải ba
90496
99970
Giải tư
30683
75435
43773
10797
74677
51054
26763
Giải năm
7739
Giải sáu
2013
6137
1081
Giải bảy
248
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
70 
62,7,813
 2 
1,6,7,835,7,9
548
354
9612,3
3,7,9270,1,3,7
481,3
396,72
 
Ngày: 25/09/2018
XSQNM
Giải ĐB
000686
Giải nhất
55740
Giải nhì
32835
Giải ba
06547
12579
Giải tư
44873
55511
60847
41596
55113
28026
39033
Giải năm
8621
Giải sáu
2674
1974
2799
Giải bảy
813
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
40 
1,211,32
421,6
12,3,733,5
7240,2,72
35 
2,8,96 
4273,42,9
 86
7,996,9
 
Ngày: 18/09/2018
XSQNM
Giải ĐB
939923
Giải nhất
77516
Giải nhì
69214
Giải ba
67286
67968
Giải tư
49114
08927
06685
23121
21452
70418
37775
Giải năm
3672
Giải sáu
0906
6055
6541
Giải bảy
551
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
 06
2,4,5142,6,8
5,721,3,7
23 
1241
5,7,851,2,5
0,1,868
2,772,5,7
1,685,6
 9 
 
Ngày: 11/09/2018
XSQNM
Giải ĐB
803130
Giải nhất
10285
Giải nhì
24110
Giải ba
03629
52752
Giải tư
09473
22869
07722
05462
43856
10320
92102
Giải năm
6751
Giải sáu
1629
4433
2104
Giải bảy
955
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
1,2,302,4
510
0,2,5,620,2,92
3,730,3
04 
5,851,2,5,6
7
562,9
573
 85
22,69 
 
Ngày: 04/09/2018
XSQNM
Giải ĐB
683451
Giải nhất
21741
Giải nhì
54325
Giải ba
49576
34329
Giải tư
09091
62974
82477
29615
60814
95999
87315
Giải năm
8444
Giải sáu
6828
5771
4113
Giải bảy
922
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4,5,7,913,4,52
222,52,8,9
13 
1,4,741,4
12,2251
76 
771,4,6,7
28 
2,991,9