|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
732468 |
Giải nhất |
46415 |
Giải nhì |
46190 |
Giải ba |
58218 01426 |
Giải tư |
28230 39547 66131 12070 64383 96250 30160 |
Giải năm |
0311 |
Giải sáu |
6203 3609 7088 |
Giải bảy |
460 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,62,7 9 | 0 | 3,9 | 1,3 | 1 | 1,5,8 | | 2 | 6 | 0,7,8 | 3 | 0,1 | | 4 | 7 | 1 | 5 | 0 | 2 | 6 | 02,8 | 4 | 7 | 0,3 | 1,6,8 | 8 | 3,8 | 0 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
454464 |
Giải nhất |
08339 |
Giải nhì |
06685 |
Giải ba |
86528 60117 |
Giải tư |
22686 56897 07984 11426 05178 75215 61784 |
Giải năm |
8504 |
Giải sáu |
6308 6856 8206 |
Giải bảy |
171 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6,8 | 7 | 1 | 5,7 | | 2 | 6,8 | 3 | 3 | 3,9 | 0,6,82 | 4 | | 1,8 | 5 | 6 | 0,2,5,8 | 6 | 4 | 1,9 | 7 | 1,8 | 0,2,7 | 8 | 42,5,6 | 3 | 9 | 7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
425244 |
Giải nhất |
42019 |
Giải nhì |
93991 |
Giải ba |
31693 83949 |
Giải tư |
01605 00463 40941 25458 17787 21401 14259 |
Giải năm |
7805 |
Giải sáu |
4855 6737 3568 |
Giải bảy |
166 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,52 | 0,4,9 | 1 | 8,9 | | 2 | | 6,9 | 3 | 7 | 4 | 4 | 1,4,9 | 02,5 | 5 | 5,8,9 | 6 | 6 | 3,6,8 | 3,8 | 7 | | 1,5,6 | 8 | 7 | 1,4,5 | 9 | 1,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
795499 |
Giải nhất |
64367 |
Giải nhì |
83397 |
Giải ba |
02653 03793 |
Giải tư |
72325 34427 22493 58221 67140 57963 02407 |
Giải năm |
6357 |
Giải sáu |
6021 8930 9845 |
Giải bảy |
699 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 7 | 22 | 1 | | | 2 | 12,5,6,7 | 5,6,92 | 3 | 0 | | 4 | 0,5 | 2,4 | 5 | 3,7 | 2 | 6 | 3,7 | 0,2,5,6 9 | 7 | | | 8 | | 92 | 9 | 32,7,92 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
580161 |
Giải nhất |
20423 |
Giải nhì |
12881 |
Giải ba |
38105 28123 |
Giải tư |
03053 67898 41113 62349 90742 76267 90140 |
Giải năm |
2018 |
Giải sáu |
9858 1639 4930 |
Giải bảy |
603 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 3,5 | 6,8 | 1 | 3,8 | 4 | 2 | 32 | 0,1,22,5 | 3 | 0,9 | | 4 | 0,2,9 | 0 | 5 | 3,8 | | 6 | 1,7 | 6 | 7 | | 1,5,9 | 8 | 0,1 | 3,4 | 9 | 8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
951309 |
Giải nhất |
56144 |
Giải nhì |
87181 |
Giải ba |
07446 02625 |
Giải tư |
77302 94597 49189 01950 89165 55793 51059 |
Giải năm |
2220 |
Giải sáu |
3756 7798 3568 |
Giải bảy |
234 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2,9 | 8 | 1 | | 0 | 2 | 0,5 | 8,9 | 3 | 4 | 3,4 | 4 | 4,6 | 2,6 | 5 | 0,6,9 | 4,5 | 6 | 5,8 | 9 | 7 | | 6,9 | 8 | 1,3,9 | 0,5,8 | 9 | 3,7,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
136259 |
Giải nhất |
83799 |
Giải nhì |
03823 |
Giải ba |
77273 96864 |
Giải tư |
21683 86738 39865 96191 84758 06339 22483 |
Giải năm |
3643 |
Giải sáu |
8872 6481 7170 |
Giải bảy |
570 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | | 8,9 | 1 | | 7 | 2 | 3 | 2,4,7,82 | 3 | 4,8,9 | 3,6 | 4 | 3 | 6 | 5 | 8,9 | | 6 | 4,5 | | 7 | 02,2,3 | 3,5 | 8 | 1,32 | 3,5,9 | 9 | 1,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|