|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
462115 |
Giải nhất |
86390 |
Giải nhì |
73810 |
Giải ba |
16458 80743 |
Giải tư |
10138 90572 74465 67669 12984 57262 49244 |
Giải năm |
9271 |
Giải sáu |
6307 8550 5439 |
Giải bảy |
907 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52,9 | 0 | 72 | 7 | 1 | 0,5 | 6,7 | 2 | | 4 | 3 | 8,9 | 4,8 | 4 | 3,4 | 1,6 | 5 | 02,8 | | 6 | 2,5,9 | 02 | 7 | 1,2 | 3,5 | 8 | 4 | 3,6 | 9 | 0 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
920735 |
Giải nhất |
55350 |
Giải nhì |
60372 |
Giải ba |
24287 35961 |
Giải tư |
34670 46614 02093 81440 14739 92160 01537 |
Giải năm |
4867 |
Giải sáu |
0085 8964 9484 |
Giải bảy |
862 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6,7 | 0 | | 6 | 1 | 4 | 6,7 | 2 | | 9 | 3 | 5,7,9 | 1,6,8 | 4 | 0 | 3,8 | 5 | 0,6 | 5 | 6 | 0,1,2,4 7 | 3,6,8 | 7 | 0,2 | | 8 | 4,5,7 | 3 | 9 | 3 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
411501 |
Giải nhất |
41739 |
Giải nhì |
23033 |
Giải ba |
75003 18745 |
Giải tư |
46775 44006 23244 80985 20680 21054 13739 |
Giải năm |
0057 |
Giải sáu |
6947 5064 1003 |
Giải bảy |
233 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,32,6 | 0 | 1 | | | 2 | | 02,32 | 3 | 32,92 | 4,5,6,7 | 4 | 4,5,7 | 4,7,8 | 5 | 4,7 | 0 | 6 | 4 | 4,5 | 7 | 4,5 | | 8 | 0,5 | 32 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
665374 |
Giải nhất |
75726 |
Giải nhì |
09164 |
Giải ba |
09780 19688 |
Giải tư |
90956 74539 95754 46381 26718 49410 94548 |
Giải năm |
1347 |
Giải sáu |
5398 8562 0818 |
Giải bảy |
595 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | 8 | 1 | 0,82 | 6 | 2 | 6 | | 3 | 9 | 5,6,7 | 4 | 7,8 | 92 | 5 | 4,6 | 2,5 | 6 | 2,4 | 4 | 7 | 4 | 12,4,8,9 | 8 | 0,1,8 | 3 | 9 | 52,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
178459 |
Giải nhất |
05853 |
Giải nhì |
49694 |
Giải ba |
68210 62414 |
Giải tư |
79020 10401 38029 25515 90964 46972 60193 |
Giải năm |
0705 |
Giải sáu |
5583 1141 7346 |
Giải bảy |
773 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 1,5,9 | 0,4 | 1 | 0,4,5 | 7 | 2 | 0,9 | 5,7,8,9 | 3 | | 1,6,9 | 4 | 1,6 | 0,1 | 5 | 3,9 | 4 | 6 | 4 | | 7 | 2,3 | | 8 | 3 | 0,2,5 | 9 | 3,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
640128 |
Giải nhất |
20558 |
Giải nhì |
44173 |
Giải ba |
94417 93698 |
Giải tư |
03336 61624 42421 38747 90361 29769 59903 |
Giải năm |
3798 |
Giải sáu |
0448 6419 9292 |
Giải bảy |
348 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | 2,6 | 1 | 7,9 | 9 | 2 | 1,4,8 | 0,7 | 3 | 6 | 2 | 4 | 7,82 | | 5 | 8 | 0,3 | 6 | 1,9 | 1,4 | 7 | 3 | 2,42,5,92 | 8 | | 1,6 | 9 | 2,82 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
121388 |
Giải nhất |
93388 |
Giải nhì |
15849 |
Giải ba |
68657 92500 |
Giải tư |
98802 99510 08736 05045 46265 48530 75003 |
Giải năm |
9126 |
Giải sáu |
4755 2713 0164 |
Giải bảy |
503 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,2,32 | | 1 | 0,3,5 | 0 | 2 | 6 | 02,1 | 3 | 0,6 | 6 | 4 | 5,9 | 1,4,5,6 | 5 | 5,7 | 2,3 | 6 | 4,5 | 5 | 7 | | 82 | 8 | 82 | 4 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|