|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
039647 |
Giải nhất |
12836 |
Giải nhì |
30623 |
Giải ba |
84338 36209 |
Giải tư |
90202 41819 86765 71881 64351 30272 41158 |
Giải năm |
0488 |
Giải sáu |
4349 2521 2860 |
Giải bảy |
228 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,9 | 2,5,8 | 1 | 9 | 0,7 | 2 | 1,3,4,8 | 2 | 3 | 6,8 | 2 | 4 | 7,9 | 6 | 5 | 1,8 | 3 | 6 | 0,5 | 4 | 7 | 2 | 2,3,5,8 | 8 | 1,8 | 0,1,4 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
928305 |
Giải nhất |
19405 |
Giải nhì |
56252 |
Giải ba |
19183 74177 |
Giải tư |
42175 27730 88523 11963 83117 30431 77084 |
Giải năm |
6226 |
Giải sáu |
6227 0252 7912 |
Giải bảy |
710 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 52 | 3 | 1 | 0,2,7 | 1,53 | 2 | 3,6,7 | 2,6,8 | 3 | 0,1 | 8 | 4 | | 02,7 | 5 | 23 | 2 | 6 | 3 | 1,2,7 | 7 | 5,7 | | 8 | 3,4 | | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
045673 |
Giải nhất |
63699 |
Giải nhì |
94017 |
Giải ba |
18987 55898 |
Giải tư |
85432 28479 87212 90000 00370 29944 56150 |
Giải năm |
8995 |
Giải sáu |
5639 5926 2924 |
Giải bảy |
190 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7,9 | 0 | 0 | 5 | 1 | 2,7 | 1,3 | 2 | 4,6 | 7 | 3 | 2,9 | 2,4 | 4 | 4 | 9 | 5 | 0,1 | 2 | 6 | | 1,8 | 7 | 0,3,9 | 9 | 8 | 7 | 3,7,9 | 9 | 0,5,8,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
848959 |
Giải nhất |
96306 |
Giải nhì |
82792 |
Giải ba |
33338 96902 |
Giải tư |
48366 31873 03381 09899 56617 42156 83659 |
Giải năm |
9119 |
Giải sáu |
6370 6865 0131 |
Giải bảy |
361 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,6 | 3,6,8 | 1 | 7,9 | 0,9 | 2 | | 7 | 3 | 1,5,8 | | 4 | | 3,6 | 5 | 6,92 | 0,5,6 | 6 | 1,5,6 | 1 | 7 | 0,3 | 3 | 8 | 1 | 1,52,9 | 9 | 2,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
795291 |
Giải nhất |
98568 |
Giải nhì |
65985 |
Giải ba |
89202 78069 |
Giải tư |
81822 03925 68918 90664 80739 27674 40063 |
Giải năm |
3822 |
Giải sáu |
3649 5496 0640 |
Giải bảy |
456 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2 | 9 | 1 | 8 | 0,22 | 2 | 22,5 | 6,7 | 3 | 9 | 6,7 | 4 | 0,9 | 2,8 | 5 | 6 | 5,9 | 6 | 3,4,8,9 | | 7 | 3,4 | 1,6 | 8 | 5 | 3,4,6 | 9 | 1,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
293227 |
Giải nhất |
81578 |
Giải nhì |
33208 |
Giải ba |
95063 08575 |
Giải tư |
22438 83602 54569 05986 49139 52857 88599 |
Giải năm |
6375 |
Giải sáu |
2136 5853 8169 |
Giải bảy |
437 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,8 | | 1 | | 0 | 2 | 7 | 5,6 | 3 | 6,7,8,9 | 0 | 4 | | 72 | 5 | 3,7 | 3,8 | 6 | 3,92 | 2,3,5 | 7 | 52,8 | 0,3,7 | 8 | 6 | 3,62,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
704085 |
Giải nhất |
58677 |
Giải nhì |
34889 |
Giải ba |
37446 48612 |
Giải tư |
04856 53801 46444 84706 78378 01787 55211 |
Giải năm |
7030 |
Giải sáu |
3630 1231 0562 |
Giải bảy |
796 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 1,6 | 0,1,3 | 1 | 1,2 | 1,6 | 2 | | 5 | 3 | 02,1 | 4 | 4 | 4,6 | 8 | 5 | 3,6 | 0,4,5,9 | 6 | 2 | 7,8 | 7 | 7,8 | 7 | 8 | 5,7,9 | 8 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|