|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
86306 |
Giải nhất |
58552 |
Giải nhì |
33126 |
Giải ba |
61622 53214 |
Giải tư |
31691 81444 90740 00793 20648 16853 16471 |
Giải năm |
6761 |
Giải sáu |
2093 7308 2782 |
Giải bảy |
897 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6,8 | 6,7,9 | 1 | 4 | 2,5,8 | 2 | 2,6 | 5,92 | 3 | 5 | 1,4 | 4 | 0,4,8 | 3 | 5 | 2,3 | 0,2 | 6 | 1 | 9 | 7 | 1 | 0,4 | 8 | 2 | | 9 | 1,32,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
15173 |
Giải nhất |
18796 |
Giải nhì |
61983 |
Giải ba |
68591 27351 |
Giải tư |
90781 89110 88752 18781 15730 87673 87197 |
Giải năm |
7596 |
Giải sáu |
3822 1041 2263 |
Giải bảy |
186 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | | 4,5,82,9 | 1 | 0 | 2,5 | 2 | 2 | 5,6,72,8 | 3 | 0 | | 4 | 1 | | 5 | 1,2,3 | 8,92 | 6 | 3 | 9 | 7 | 32 | | 8 | 12,3,6 | | 9 | 1,62,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
32328 |
Giải nhất |
43070 |
Giải nhì |
13622 |
Giải ba |
92880 43543 |
Giải tư |
52319 89877 39476 65123 68014 37248 38470 |
Giải năm |
1825 |
Giải sáu |
5915 3444 8306 |
Giải bảy |
752 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,8 | 0 | 6 | | 1 | 4,5,9 | 2,5 | 2 | 2,3,5,8 | 2,4 | 3 | | 1,4 | 4 | 3,4,8,9 | 1,2 | 5 | 2 | 0,7 | 6 | | 7 | 7 | 02,6,7 | 2,4 | 8 | 0 | 1,4 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
47716 |
Giải nhất |
00872 |
Giải nhì |
96990 |
Giải ba |
30317 19739 |
Giải tư |
57603 54340 30291 54272 86325 04092 53000 |
Giải năm |
2374 |
Giải sáu |
5434 5471 8041 |
Giải bảy |
283 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0,3 | 4,7,9 | 1 | 6,7 | 72,9 | 2 | 5 | 0,8 | 3 | 4,9 | 3,7 | 4 | 0,1 | 2,6 | 5 | | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | 1,22,4 | | 8 | 3 | 3 | 9 | 0,1,2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
91757 |
Giải nhất |
42296 |
Giải nhì |
29767 |
Giải ba |
65338 98856 |
Giải tư |
32530 74210 80280 33594 52535 93051 68017 |
Giải năm |
9803 |
Giải sáu |
6643 3222 7477 |
Giải bảy |
665 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 3 | 5 | 1 | 0,7 | 2 | 2 | 2 | 0,4 | 3 | 0,5,8 | 9 | 4 | 3 | 3,6,8 | 5 | 1,6,7 | 5,9 | 6 | 5,7 | 1,5,6,7 | 7 | 7 | 3 | 8 | 0,5 | | 9 | 4,6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
63126 |
Giải nhất |
94259 |
Giải nhì |
83713 |
Giải ba |
97981 20342 |
Giải tư |
38187 42260 91243 35724 88388 48899 07842 |
Giải năm |
8113 |
Giải sáu |
8929 1686 1291 |
Giải bảy |
988 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 8,9 | 1 | 32 | 42 | 2 | 4,6,7,9 | 12,4 | 3 | | 2 | 4 | 22,3 | | 5 | 9 | 2,8 | 6 | 0 | 2,8 | 7 | | 82 | 8 | 1,6,7,82 | 2,5,9 | 9 | 1,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
06179 |
Giải nhất |
05675 |
Giải nhì |
68158 |
Giải ba |
41120 75481 |
Giải tư |
61917 77296 90993 61993 51747 31462 66451 |
Giải năm |
6972 |
Giải sáu |
3804 2736 3448 |
Giải bảy |
155 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4 | 5,8 | 1 | 7 | 2,6,7 | 2 | 0,2 | 92 | 3 | 6 | 0 | 4 | 7,8 | 5,7 | 5 | 1,5,8 | 3,9 | 6 | 2 | 1,4 | 7 | 2,5,9 | 4,5 | 8 | 1 | 7 | 9 | 32,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
72050 |
Giải nhất |
14551 |
Giải nhì |
79614 |
Giải ba |
43132 96025 |
Giải tư |
70443 98758 48555 19785 77379 13987 36319 |
Giải năm |
9865 |
Giải sáu |
2836 6770 6083 |
Giải bảy |
410 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | | 5 | 1 | 0,4,9 | 3,8 | 2 | 5 | 4,8 | 3 | 2,6 | 1 | 4 | 3 | 2,5,6,8 | 5 | 0,1,5,8 | 3 | 6 | 5 | 8 | 7 | 0,9 | 5 | 8 | 2,3,5,7 | 1,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|