|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
02161 |
Giải nhất |
55758 |
Giải nhì |
52232 |
Giải ba |
39192 71269 |
Giải tư |
39571 49913 22220 13229 69244 71104 72181 |
Giải năm |
7920 |
Giải sáu |
8289 9631 7855 |
Giải bảy |
120 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23 | 0 | 4 | 3,6,7,8 | 1 | 3,8 | 3,9 | 2 | 03,9 | 1 | 3 | 1,2 | 0,4 | 4 | 4 | 5 | 5 | 5,8 | | 6 | 1,9 | | 7 | 1 | 1,5 | 8 | 1,9 | 2,6,8 | 9 | 2 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
29089 |
Giải nhất |
14821 |
Giải nhì |
08956 |
Giải ba |
01575 55822 |
Giải tư |
53115 12003 22614 29999 84479 37999 37457 |
Giải năm |
1128 |
Giải sáu |
7309 1274 1926 |
Giải bảy |
101 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,9 | 0,2 | 1 | 4,5 | 2 | 2 | 1,2,6,8 | 0,6 | 3 | | 1,7 | 4 | | 1,7 | 5 | 6,7 | 2,5 | 6 | 3 | 5 | 7 | 4,5,9 | 2 | 8 | 9 | 0,7,8,92 | 9 | 92 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
47107 |
Giải nhất |
65044 |
Giải nhì |
61218 |
Giải ba |
84452 22710 |
Giải tư |
57331 99580 30800 47510 10911 32534 85561 |
Giải năm |
5507 |
Giải sáu |
1203 9722 7212 |
Giải bảy |
639 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,8 | 0 | 0,3,72 | 1,3,6 | 1 | 02,1,2,8 | 1,2,5 | 2 | 2 | 0 | 3 | 1,4,9 | 3,4 | 4 | 4,5 | 4 | 5 | 2 | | 6 | 1 | 02 | 7 | | 1 | 8 | 0 | 3 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
82122 |
Giải nhất |
41628 |
Giải nhì |
13411 |
Giải ba |
29047 81259 |
Giải tư |
38335 93909 68100 87749 87240 72710 02709 |
Giải năm |
6632 |
Giải sáu |
9009 7224 8878 |
Giải bảy |
724 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,93 | 1 | 1 | 0,1 | 2,3 | 2 | 2,42,8 | | 3 | 2,52 | 22 | 4 | 0,7,9 | 32 | 5 | 9 | | 6 | | 4 | 7 | 8 | 2,7 | 8 | | 03,4,5 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
05345 |
Giải nhất |
53268 |
Giải nhì |
09297 |
Giải ba |
65200 91462 |
Giải tư |
46739 83823 79800 74684 95886 89073 57851 |
Giải năm |
1992 |
Giải sáu |
3366 8501 7513 |
Giải bảy |
271 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,1 | 0,5,7 | 1 | 3 | 6,9 | 2 | 3 | 1,2,7 | 3 | 9 | 8 | 4 | 5 | 4 | 5 | 1,6 | 5,6,8 | 6 | 2,6,8 | 9 | 7 | 1,3 | 6 | 8 | 4,6 | 3 | 9 | 2,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
54096 |
Giải nhất |
88439 |
Giải nhì |
03000 |
Giải ba |
55030 45453 |
Giải tư |
46715 69001 36466 54959 41883 12981 33588 |
Giải năm |
1924 |
Giải sáu |
7242 2368 0526 |
Giải bảy |
802 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,2 | 0,8 | 1 | 5 | 0,4 | 2 | 4,6 | 4,5,8 | 3 | 0,9 | 2 | 4 | 2,3 | 1 | 5 | 3,9 | 2,6,9 | 6 | 6,8 | | 7 | | 6,8 | 8 | 1,3,8 | 3,5 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|