|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
89932 |
Giải nhất |
90345 |
Giải nhì |
83733 |
Giải ba |
56141 37656 |
Giải tư |
79645 48635 70391 61823 86787 92121 67296 |
Giải năm |
7610 |
Giải sáu |
6629 1662 3677 |
Giải bảy |
572 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 2,4,9 | 1 | 0 | 3,6,7 | 2 | 1,3,9 | 2,3 | 3 | 2,3,5 | | 4 | 1,52,8 | 3,42 | 5 | 6 | 5,9 | 6 | 2 | 7,8 | 7 | 2,7 | 4 | 8 | 7 | 2 | 9 | 1,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
21712 |
Giải nhất |
14842 |
Giải nhì |
70269 |
Giải ba |
12916 68721 |
Giải tư |
27559 55464 00237 13038 03377 48813 74956 |
Giải năm |
7744 |
Giải sáu |
7173 3846 2313 |
Giải bảy |
729 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2 | 1 | 2,32,6 | 1,4 | 2 | 1,9 | 12,72 | 3 | 7,8 | 4,6 | 4 | 2,4,6 | | 5 | 6,9 | 1,4,5 | 6 | 4,9 | 3,7 | 7 | 32,7 | 3 | 8 | | 2,5,6 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
83720 |
Giải nhất |
01011 |
Giải nhì |
34657 |
Giải ba |
60325 36767 |
Giải tư |
72579 76038 42516 88201 18466 06023 57950 |
Giải năm |
5746 |
Giải sáu |
4864 6874 6069 |
Giải bảy |
343 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7 | 0 | 1 | 0,1 | 1 | 1,6 | | 2 | 0,3,5 | 2,4 | 3 | 8 | 6,7 | 4 | 3,6 | 2 | 5 | 0,7 | 1,4,6 | 6 | 4,6,7,9 | 5,6 | 7 | 0,4,9 | 3 | 8 | | 6,7 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
37796 |
Giải nhất |
25233 |
Giải nhì |
38046 |
Giải ba |
52059 86834 |
Giải tư |
05518 35767 49015 15865 61840 12971 97238 |
Giải năm |
4828 |
Giải sáu |
4239 6165 3747 |
Giải bảy |
258 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 7 | 1 | 5,8 | 6 | 2 | 8 | 3 | 3 | 3,4,8,9 | 3 | 4 | 0,6,7 | 1,62 | 5 | 8,9 | 4,9 | 6 | 2,52,7 | 4,6 | 7 | 1 | 1,2,3,5 | 8 | | 3,5 | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
06689 |
Giải nhất |
24895 |
Giải nhì |
58672 |
Giải ba |
87764 92017 |
Giải tư |
81922 23155 30314 47947 10889 53172 12998 |
Giải năm |
0082 |
Giải sáu |
0787 0279 1624 |
Giải bảy |
312 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 2,4,7 | 1,2,73,8 | 2 | 2,4 | | 3 | | 1,2,6 | 4 | 7 | 5,9 | 5 | 5 | | 6 | 4 | 1,4,8 | 7 | 23,9 | 9 | 8 | 2,7,92 | 7,82 | 9 | 5,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
60184 |
Giải nhất |
88238 |
Giải nhì |
46450 |
Giải ba |
74702 49590 |
Giải tư |
26357 34694 36518 28297 92030 25697 83375 |
Giải năm |
5545 |
Giải sáu |
7313 7566 4983 |
Giải bảy |
456 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | 2 | | 1 | 3,8 | 0 | 2 | | 1,8 | 3 | 0,8 | 8,9 | 4 | 5 | 4,7 | 5 | 0,6,7 | 5,6,9 | 6 | 6 | 5,92 | 7 | 5 | 1,3 | 8 | 3,4 | | 9 | 0,4,6,72 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
82931 |
Giải nhất |
68631 |
Giải nhì |
49862 |
Giải ba |
35951 83116 |
Giải tư |
28134 25832 42671 10932 42093 08471 21152 |
Giải năm |
1992 |
Giải sáu |
3549 9479 1497 |
Giải bảy |
340 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | | 32,5,72 | 1 | 6 | 32,5,6,9 | 2 | | 9 | 3 | 12,22,4 | 3 | 4 | 0,9 | | 5 | 1,2 | 1 | 6 | 2 | 9 | 7 | 12,9 | | 8 | | 4,7 | 9 | 0,2,3,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
13305 |
Giải nhất |
48587 |
Giải nhì |
41482 |
Giải ba |
61061 82791 |
Giải tư |
44330 39868 44241 02440 01721 20510 16279 |
Giải năm |
1629 |
Giải sáu |
1224 4282 6917 |
Giải bảy |
725 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 5,8 | 2,4,6,9 | 1 | 0,7 | 82 | 2 | 1,4,5,9 | | 3 | 0 | 2 | 4 | 0,1 | 0,2 | 5 | | | 6 | 1,8 | 1,8 | 7 | 9 | 0,6 | 8 | 22,7 | 2,7 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|